2000 Từ Vựng Topik I - Phần 13
262. 얻다 | lấy = Get, obtain
a) 친구에게 강아지 한 마리를 얻었다. = Tôi đã nhận lấy một con cún từ bạn tôi. = I got a puppy from a friend.
b) 이웃집에서 중고 의자 하나를 얻었다. = Tôi đã lấy một cái ghế cũ từ nhà hàng xóm. = I got a used chair from a neighbor.
(이웃집 = nhà hàng xóm = a neighbor´...
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 12
240. 거의 | gần như = Almost or nearly
a) 그것은 거의 불가능하다. = Việc đó gần như bất-khả- thi. = It's almost[nearly; practically; virtually] impossible.
b) 그는 거의 돈을 가지고 있지 않다. = Anh ấy gần như không mang theo tiền. (không có tiền) = He has almost no money.
c) 이 마을은 옛날과 거의 ...
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 11
219. 환경 | 環境 (hoàn-cảnh) môi-trường = Environment
a) 한국의 지리적 환경 = hoàn-cảnh địa-lí của HànQuốc = the geographic setting of Korea
b) 환경을 보호하다 = bảo-vệ môitrường = protect[preserve; safeguard] the environment
c) 환경을 파괴하다 = phá-hoại môi-trường = destroy[pollute; des...