16/01/2025
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 6
104. 아버지 | cha = Father
a) 그는 두 아이의 아버지다. = Ông ấy là cha của hai đứa trẻ. = He's the father of two.
b) 아버지, 건강하게 오래오래 사세요. = Cha (ơi), cha hãy sống thật lâu và khỏe mạnh ạ. = Father, live a long, healthy life.
105. 남자 | 男子 (nam tử), nam = Boy
a) 남자 대 남자로 이야기하자. ...