2000 Từ Vựng Topik I - Phần 43
788. 웃음 | () tiếng cười, nụ cười = laugh, laughter (미소) smile
a) 웃음을 터뜨리다 = bật cười = burst into laughter
b) 억지웃음을 짓다 = gượng cười = force a smile
c) 그녀는 어려운 형편에도 불구하고 언제나 웃음을 잃지 않았다. = Dù hoàn·cảnh khó·khăn nhưng cô ấy không bao giờ đánh mất nụ cười. =...
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 42
771. 언제 | () khi nào = when
a) 서울에는 언제 오셨어요? = Anh [đã] đến Seoul khi nào vậy? = When did you come to Seoul?
b) 언제 만날까요? = Khi nào thì chúng·ta [sẽ] gặp nhau? = When would you like to meet?
c) 이 표는 언제까지 유효한가요? = Vé này [có] thời·hạn sử·dụng đến khi nào? ...
2000 Từ Vựng Topik I - Phần 41
754. 이전 days/times
| 以前 (dĩ·tiền) trước đây, ngày xưa, khi trước = Former
a) 이전에 어디선가 그를 본 적이 있다. = Tôi đã từng gặp anh ấy ở đâu đó trước đây. = I've seen him somewhere before.
b) 이전에는 이곳에 대형 슈퍼마켓이 있었다. = Trước đây ở nơi này từng có m...