Cấu trúc ngữ pháp V-다 보니
Cấu trúc này diễn tả người nói phát hiện điều gì mới hay tình huống mới xảy ra sau khi thực hiện hành động nào đó liên tục trong quá khứ. 다trong -다 보니 là hình thức rút gọn của -다가 diễn tả một hành động chen ngang khi một hành động khác đang xảy ra.-보니 là hình thức rút gọn của 보다 và -(으) 니까, diễn tả sự phát hiện hoặc kết quả. Do đó, có thể sử dụng cả hai hình thức -다가 보니까 và -다 보니까 với ý nghĩa tương đương.
Nghĩa là: Cứ liên tục.... nên...
Ví Dụ:
● 자꾸 먹다 보니 이젠 매운 음식도 잘 먹게 되었어요.
➔ Cứ ăn thường xuyên đồ cay nên bây giờ tôi đã ăn được đồ cay.
● 오랜만에 만난 친구랑 이야기하다 보니 어느새 12시가 넘었더라고요.
➔ Lâu rồi mới nói chuyện với bạn, bỗng thấy hơn 12h rồi.
● 경제 신문을 매일 읽다가 보니까 자연스럽게 경제에 대해 잘 알게 되었어요.
➔ Sau khi đọc báo kinh tế hàng ngày, tôi dần thấy hiểu biết nhiều về hinh tế.
● 가: 집이 엉망이구나.
➔ Nhà bừa bộn quá.
나: 혼자 살다 보니 집 정리를 잘 안 하게 돼요.
➔ Sống một mình nên tôi (quen) không dọn dẹp nhà cửa.
● 가: 자야 씨는 양강 씨를 싫어하지 않았어요?
➔ Jaya à bạn không thích Yang Gang à?
나: 처음엔 싫어했는데 매일 같이 일하다 보니 양강 씨의 좋은 점이 보이더라고요.
➔ Lúc đầu thì không thích nhưng hàng ngày làm việc cùng thì thấy YangGang có điểm tốt.
Lưu ý: Khi tính từ hoặc 이다 đứng trước -다 보니thì mệnh đề trước diễn tả lý do cho kết quả ở mệnh đề sau.
● 그 일이 워낙 중요하다 보니 혼자 결정할 수 없었어요.
Công việc này vốn dĩ quan trọng nên tôi không thể tự quyết định được.
Nguồn: Sưu tầm
Kho sách và tài liệu tiếng Hàn khổng lồ mà không ở đâu có, khám phá ngay tại