Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ lóng tiếng Hàn thường được sử dụng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
225. 배터리 광탈 : Pin hết nhanh.
Ví dụ: 내 폰 배터리 광탈이야: Điện thoại của tớ pin hết nh...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ lóng tiếng Hàn thường được sử dụng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
169. 열일: Làm việc chăm chỉ.
Ví dụ: 오늘 열일해야지.
Nghĩa: Hôm nay tớ phải làm việc chăm ch...
Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ lóng tiếng Hàn thường được sử dụng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
107. 사바사: Viết tắt của "사람 by 사람" (tùy người mà khác nhau).
Ví dụ: 취향은 사바사야....