Cấu trúc ngữ pháp -(으)ㄹ 뿐이다
Cấu trúc này được sử dụng khi thể hiện chỉ một hành động hay trạng thái nào đó mà không có cái khác.
Nghĩa là: Chỉ...
Cấu trúc này còn có thể sử dụng dưới hình thức N만 –(으)ㄹ 뿐이다 hoặc A/V-기만 -(으)ㄹ 뿐이다.
Cách chia:
-(으)ㄹ 뿐이다 |
||||
A/V |
과거 |
-았/었을 뿐이다 |
예쁘다 웃다 |
예뻤을 뿐이다 웃었을 뿐이다 |
현재 |
-(으)ㄹ 뿐이다 |
예쁘다 웃다 |
예쁠 뿐이다 웃을 뿐이다 |
|
N이다 |
일 뿐이다 |
친구이다 선생님이다 |
친구일 뿐이다 선생님일 뿐이다 |
Ví Dụ:
• 지금은 아무 것도 하고 싶지 않아요. 잠만 자고 싶을 뿐이에요.
➔ Bây giờ tôi không muốn làm gì cả. Tôi chỉ muốn ngủ thôi.
• 진수 씨에 대한 이야기는 소문으로만 들었을 뿐이에요.
➔ Chuyện về Jinsu thì tôi mới chỉ nghe tin đồn thôi.
• 지수는 단지 깉은 과 친구일 뿐인데 다른 사람들이 애인인 줄 알아요.
➔ Jisu chỉ là bạn cùng khoa, nhưng người khác cứ nghĩ cô ấy là bạn gái tôi.
• 가: 오늘 회의를 8시간이나 했는데 결정된 것은 없고 시간만 보냈을 뿐이네요.
➔ Hôm nay họp lúc 8h nhưng chưa quyết định được cái gì cả, chỉ lãng phí thời gian thôi.
나: 그러게요. 그럼 내일 또 회의를 해야 하는 건가요?
➔ Đúng thế. Vậy thì ngày mai chúng ta lại phải họp nữa à?
Nguồn: Sưu tầm
Kho sách và tài liệu tiếng Hàn khổng lồ mà không ở đâu có , khám phá ngay tại :