Tổng hợp 2000 từ vựng hán hàn (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 22/03/2025
tong-hop-2000-tu-vung-han-han-phan-1

Hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn hơn 2000 từ vựng Hán Hàn thông dụng trong bài viết dưới đây.

Hi vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong quá trình học hán hàn 

Bảng Từ Hán Hàn Thông Dụng

Hán Hàn

Hán Việt

Ví dụ từ vựng

Ái

애정 (ái tình), 애국 (ái quốc), 애인 (ái nhân), 애오 (ái ngộ), 애심 (ái tâm), 애완 (ái ngoạn), 애독 (ái độc), 애창 (ái xướng), 애교 (ái kiều), 애처 (ái thê)

Ác

악당 (ác đảng), 악마 (ác ma), 악몽 (ác mộng), 악행 (ác hạnh), 악성 (ác tính), 악독 (ác độc), 악역 (ác dịch), 악질 (ác chất), 악용 (ác dụng), 악업 (ác nghiệp)

An

안전 (an toàn), 안심 (an tâm), 안부 (an phủ), 안락 (an lạc), 안식 (an tức), 안건 (an kiện), 안국 (an quốc), 안위 (an nguy), 안도 (an độ), 안녕 (an ninh), 안보 (an bảo), 안착 (an trứ), 안장 (an táng), 안심하다 (an tâm), 안정 (an định)

Á

아주 (á châu), 아군 (á quân), 아시아 (á châu), 아역 (á dịch), 아연 (á diên), 아강 (á cương), 아담 (á đàm), 아배 (á phụ), 아예 (á dĩ), 아대 (á đại), 아학 (á học), 아투 (á đấu), 아교 (á giao), 아우 (á huynh), 아명 (á danh)

Liên

연합 (liên hợp), 연속 (liên tục), 연락 (liên lạc), 연정 (liên tình), 연루 (liên lụy), 연회 (liên hội), 연맹 (liên minh), 연대 (liên đới), 연금 (liên kim), 연장 (liên trường), 연장자 (liên trưởng giả), 연설 (liên thuyết), 연혁 (liên lịch), 연전 (liên chiến), 연정 (liên tình)

Vĩnh

영원 (vĩnh viễn), 영구 (vĩnh cửu), 영생 (vĩnh sinh), 영면 (vĩnh miên), 영전 (vĩnh chuyển), 영광 (vinh quang), 영예 (vinh dự), 영속 (vĩnh tục), 영웅 (anh hùng), 영양 (dinh dưỡng), 영지 (vĩnh địa), 영겁 (vĩnh kiếp), 영성 (vĩnh thịnh), 영정 (vĩnh chính), 영신 (vĩnh thần)

Ôn

온도 (ôn độ), 온천 (ôn tuyền), 온화 (ôn hòa), 온순 (ôn thuận), 온갖 (ôn cát), 온정 (ôn tình), 온기 (ôn khí), 온몸 (ôn thể), 온유 (ôn nhu), 온실 (ôn thất), 온습도 (ôn thấp độ), 온대 (ôn đới), 온난 (ôn noãn), 온천욕 (ôn tuyền dục), 온전 (ôn toàn)

Ngoại

외국 (ngoại quốc), 외출 (ngoại xuất), 외교 (ngoại giao), 외면 (ngoại diện), 외식 (ngoại thực), 외제 (ngoại chế), 외인 (ngoại nhân), 외환 (ngoại hoán), 외설 (ngoại thuyết), 외부 (ngoại bộ), 외숙 (ngoại thúc), 외전 (ngoại truyện), 외향 (ngoại hướng), 외모 (ngoại mạo), 외환위기 (ngoại hoán nguy cơ)

우주 (vũ trụ), 우산 (vũ tán), 우레 (vũ lệ), 우천 (vũ thiên), 우비 (vũ y), 우박 (vũ băng), 우도 (vũ đạo), 우성 (vũ tính), 우량 (vũ lượng), 우승 (vũ thắng), 우열 (vũ liệt), 우편 (vũ tiện), 우정 (vũ tình), 우애 (vũ ái), 우국 (vũ quốc)

Vận

운명 (vận mệnh), 운동 (vận động), 운전 (vận chuyển), 운수 (vận số), 운반 (vận ban), 운하 (vận hà), 운기 (vận khí), 운율 (vận luật), 운세 (vận thế), 운용 (vận dụng), 운송 (vận tống), 운산 (vận toán), 운전기사 (vận chuyển ký sự), 운전면허 (vận chuyển miễn hứa), 운행 (vận hành)

Áp

압력 (áp lực), 압박 (áp bách), 압축 (áp súc), 압도 (áp đảo), 압수 (áp thu), 압정 (áp chính), 압권 (áp quyển), 압제 (áp chế), 압박감 (áp bách cảm), 압박하다 (áp bách hạ), 압박면 (áp bách diện), 압박감소 (áp bách giảm thiểu), 압제정치 (áp chế chính trị), 압박전술 (áp bách chiến thuật), 압박봉 (áp bách bổng)

Âm

음악 (âm nhạc), 음성 (âm thanh), 음향 (âm hưởng), 음계 (âm giai), 음소 (âm tố), 음절 (âm tiết), 음독 (âm độc), 음량 (âm lượng), 음파 (âm ba), 음절구조 (âm tiết cấu trúc), 음역 (âm vực), 음운 (âm vận), 음식 (ẩm thực), 음색 (âm sắc), 음가 (âm giá)

Bội

배반 (bội phản), 배신 (bội tín), 배증 (bội tăng), 배열 (bội liệt), 배척 (bội xích), 배수 (bội số), 배율 (bội suất), 배가 (bội gia), 배양 (bội dưỡng), 배포 (bội bố), 배달 (bội đạt), 배수구 (bội thủ khẩu), 배상 (bội thưởng), 배임 (bội nhiệm), 배제 (bội trừ)

Bại

패배 (bại bại), 패망 (bại vong), 패자 (bại giả), 패군 (bại quân), 패전 (bại chiến), 패도 (bại đồ), 패권 (bại quyền), 패장 (bại tướng), 패색 (bại sắc), 패기 (bại khí), 패국 (bại quốc), 패방 (bại phương), 패명 (bại mệnh), 패흉 (bại hung), 패망하다 (bại vong hạ)

Phản

반대 (phản đối), 반박 (phản bác), 반응 (phản ứng), 반항 (phản kháng), 반환 (phản hoàn), 반격 (phản kích), 반출 (phản xuất), 반입 (phản nhập), 반문 (phản vấn), 반사 (phản xạ), 반동 (phản động), 반전 (phản chiến), 반영 (phản ảnh), 반항적 (phản kháng tính), 반군 (phản quân)

Bản

본문 (bản văn), 본질 (bản chất), 본능 (bản năng), 본론 (bản luận), 본격 (bản cách), 본국 (bản quốc), 본업 (bản nghiệp), 본성 (bản tính), 본적 (bản tịch), 본선 (bản tuyển), 본색 (bản sắc), 본인 (bản nhân), 본관 (bản quán), 본사 (bản xã), 본심 (bản tâm)

Bạch

백색 (bạch sắc), 백성 (bạch dân), 백일 (bạch nhật), 백금 (bạch kim), 백발 (bạch phát), 백두 (bạch đầu), 백옥 (bạch ngọc), 백지 (bạch chỉ), 백서 (bạch thư), 백의 (bạch y), 백화 (bạch hoa), 백신 (bạch tân), 백혈구 (bạch huyết cầu), 백악 (bạch nhạc), 백전 (bạch chiến)

Bào

포도 (bào đào), 포획 (bào hoạch), 포유류 (bào nhũ loại), 포위 (bào vây), 포자 (bào tử), 포장 (bào trang), 포기 (bào khí), 포섭 (bào nhiếp), 포탄 (bào đạn), 포도주 (bào đào tửu), 포화 (bào hỏa), 포유 (bào nhu), 포괄 (bào quát), 포용 (bào dung), 포창 (bào xướng)

Bảo

보호 (bảo hộ), 보장 (bảo chướng), 보수 (bảo thủ), 보전 (bảo toàn), 보답 (bảo đáp), 보상 (bảo thưởng), 보유 (bảo hữu), 보험 (bảo hiểm), 보관 (bảo quản), 보증 (bảo chứng), 보도 (bảo đạo), 보살 (bồ tát), 보석 (bảo thạch), 보좌 (bảo tọa), 보호자 (bảo hộ giả)

Bất

불안 (bất an), 불행 (bất hạnh), 불법 (bất pháp), 불신 (bất tín), 불만 (bất mãn), 불확실 (bất xác thực), 불통 (bất thông), 불경 (bất kính), 불합리 (bất hợp lý), 불평 (bất bình), 불편 (bất tiện), 불가 (bất khả), 불완전 (bất hoàn toàn), 불신임 (bất tín nhiệm), 불균형 (bất quân bình)

Phế

폐기 (phế khí), 폐지 (phế chỉ), 폐업 (phế nghiệp), 폐허 (phế hư), 폐단 (phế đoạn), 폐렴 (phế viêm), 폐수 (phế thủy), 폐기물 (phế khí vật), 폐교 (phế giáo), 폐해 (phế hại), 폐업신고 (phế nghiệp tân báo), 폐쇄 (phế tỏa), 폐연 (phế yến), 폐질환 (phế tật hoạn), 폐비 (phế phi)

Bệnh

병원 (bệnh viện), 병사 (bệnh sĩ), 병명 (bệnh danh), 병실 (bệnh thất), 병환 (bệnh hoạn), 병세 (bệnh thế), 병치 (bệnh trí), 병존 (bệnh tồn), 병력 (bệnh lực), 병균 (bệnh khuẩn), 병자 (bệnh giả), 병력자 (bệnh lực giả), 병악 (bệnh ác), 병진 (bệnh tiến), 병행 (bệnh hành)

Phi

비행 (phi hành), 비상 (phi thường), 비난 (phi nạn), 비율 (phi suất), 비석 (phi thạch), 비애 (phi ai), 비공식 (phi công thức), 비효율 (phi hiệu suất), 비생산적 (phi sản xuất tính), 비정상 (phi chính thường), 비속어 (phi tục ngữ), 비상금 (phi thường kim), 비참 (phi thảm), 비정규직 (phi chính quy chức), 비도덕적 (phi đạo đức tính)

Phí

피해 (phí hại), 피로 (phí lao), 피보험자 (phí bảo hiểm giả), 피고 (phí cáo), 피의자 (phí nghi giả), 피난 (phí nạn), 피습 (phí tập), 피격 (phí kích), 피살 (phí sát), 피신 (phí thân), 피차별 (phí sai biệt), 피지배 (phí trị bái), 피랍 (phí lạp), 피폐 (phí phế), 피소 (phí tố)

Biến

변화 (biến hóa), 변동 (biến động), 변경 (biến cảnh), 변신 (biến thân), 변혁 (biến cách), 변형 (biến hình), 변색 (biến sắc), 변종 (biến chủng), 변태 (biến thái), 변사 (biến sự), 변환 (biến hoán), 변비 (biến bí), 변천 (biến thiên), 변절 (biến tiết), 변통 (biến thông)

Bích

벽화 (bích họa), 벽돌 (bích thạch), 벽지 (bích chỉ), 벽면 (bích diện), 벽상 (bích thượng), 벽강 (bích cường), 벽장 (bích trướng), 벽력 (bích lực), 벽공 (bích không), 벽보 (bích báo), 벽지방 (bích địa phương), 벽단 (bích đoàn), 벽체 (bích thể), 벽천 (bích thiên), 벽중 (bích trung)

Biệt

별거 (biệt cư), 별도 (biệt đồ), 별명 (biệt danh), 별세 (biệt thế), 별장 (biệt trang), 별책 (biệt sách), 별난 (biệt nạn), 별거하다 (biệt cư hạ), 별도비용 (biệt đồ phí dụng), 별세자 (biệt thế giả), 별미 (biệt vị), 별도로 (biệt đồ lộ), 별시 (biệt thị), 별칭 (biệt xưng), 별거 생활 (biệt cư sinh hoạt)

Biểu

표현 (biểu hiện), 표시 (biểu thị), 표면 (biểu diện), 표적 (biểu đích), 표출 (biểu xuất), 표본 (biểu bản), 표명 (biểu minh), 표상 (biểu tượng), 표기 (biểu ký), 표준 (biểu chuẩn), 표율 (biểu suất), 표찬 (biểu tán), 표의 (biểu ý), 표정 (biểu tình), 표발 (biểu phát)

Gia

가족 (gia tộc), 가정 (gia đình), 가문 (gia môn), 가산 (gia sản), 가입 (gia nhập), 가훈 (gia huấn), 가택 (gia trạch), 가업 (gia nghiệp), 가요 (gia dao), 가구 (gia cụ), 가계 (gia kế), 가권 (gia quyền), 가옥 (gia ốc), 가법 (gia pháp), 가례 (gia lễ)

Cách

혁명 (cách mạng), 혁신 (cách tân), 혁신적 (cách tân tính), 혁파 (cách phá), 혁신주의 (cách tân chủ nghĩa), 혁명가 (cách mạng gia), 혁명적 (cách mạng tính), 혁파하다 (cách phá hạ), 혁신운동 (cách tân vận động), 혁명사상 (cách mạng tư tưởng), 혁신경영 (cách tân kinh doanh), 혁신제품 (cách tân chế phẩm), 혁명정부 (cách mạng chính phủ), 혁명정신 (cách mạng tinh thần), 혁명적 변화 (cách mạng tính biến hóa)

Cách

격식 (cách thức), 가격 (giá cách), 격려 (khích lệ), 격정 (khích tình), 격차 (cách sai), 격변 (cách biến), 격려사 (khích lệ từ), 격렬 (kịch liệt), 격조 (cách điệu), 격상 (cách thượng), 격하 (cách hạ), 격퇴 (cách thoái), 격언 (cách ngôn), 격노 (cách nộ), 격심 (cách thâm)

Cảm

감동 (cảm động), 감각 (cảm giác), 감염 (cảm nhiễm), 감사 (cảm tạ), 감정 (cảm tình), 감수 (cảm thụ), 감탄 (cảm thán), 감기 (cảm cúm), 감퇴 (cảm thoái), 감미 (cảm vị), 감수성 (cảm thụ tính), 감응 (cảm ứng), 감축 (cảm xúc), 감격 (cảm kích), 감회 (cảm hoài)

Gian

시간 (thời gian), 간격 (gian cách), 간섭 (can thiệp), 간단 (giản đơn), 간절 (khẩn thiết), 간호 (chăm sóc), 간부 (cán bộ), 간략 (giản lược), 간담 (gian đàm), 간접 (gián tiếp), 간통 (gian thông), 간청 (khẩn thỉnh), 간소 (giản tố), 간파 (gian phá), 간사 (gian trá)

Cận

근처 (cận xứ), 근본 (căn bản), 근거 (căn cứ), 근대 (cận đại), 근면 (cần mẫn), 근육 (cơ bắp), 근황 (cận huống), 근본적 (căn bản tính), 근성 (cận tính), 근심 (cận tâm), 근방 (cận phương), 근접 (cận tiếp), 근래 (cận lai), 근로 (cần lao), 근무 (cần vụ)

Kinh

경험 (kinh nghiệm), 경제 (kinh tế), 경계 (cảnh giới), 경고 (cảnh cáo), 경영 (kinh doanh), 경축 (kính chúc), 경비 (kinh phí), 경색 (kinh sắc), 경관 (cảnh quan), 경로 (kính lão), 경시 (kinh thị), 경기 (cạnh kỹ), 경주 (cạnh tranh), 경향 (khuynh hướng), 경외 (kính úy)

Cổ

고대 (cổ đại), 고전 (cổ điển), 고사 (cổ sự), 고향 (cố hương), 고유 (cố hữu), 고적 (cổ tích), 고립 (cô lập), 고풍 (cổ phong), 고전적 (cổ điển tính), 고유문화 (cố hữu văn hóa), 고찰 (cổ sát), 고증 (cổ chứng), 고적지 (cổ tích địa), 고택 (cổ trạch), 고비 (cổ bì)

Cứu

구조 (cứu trợ), 구원 (cứu viện), 구출 (cứu xuất), 구호 (cứu hộ), 구명 (cứu mạng), 구난 (cứu nạn), 구제 (cứu tế), 구속 (câu thúc), 구속력 (câu thúc lực), 구신 (cứu sinh), 구심 (cứu tâm), 구속조건 (câu thúc điều kiện), 구호물자 (cứu hộ vật tư), 구제방안 (cứu tế phương án), 구원활동 (cứu viện hoạt động)

Kỳ/Cơ/Ký

기억 (ký ức), 기관 (cơ quan), 기회 (cơ hội), 기준 (kỷ chuẩn), 기능 (kỹ năng), 기적 (kỳ tích), 기원 (khởi nguyên), 기후 (khí hậu), 기자 (ký giả), 기업 (xí nghiệp), 기대 (kỳ vọng), 기본 (cơ bản), 기념 (kỷ niệm), 기운 (khí vận), 기초 (cơ sở)

Cổ/Cao/Cố

고대 (cổ đại), 고전 (cổ điển), 고향 (cố hương), 고유 (cố hữu), 고층 (cao tầng), 고속 (cao tốc), 고공 (cao không), 고비 (cổ bì), 고유문화 (cố hữu văn hóa), 고적 (cổ tích), 고난 (khổ nạn), 고정 (cố định), 고찰 (cổ sát), 고지 (cố chỉ), 고통 (khổ thống)

Công/Cộng

공장 (công trường), 공업 (công nghiệp), 공로 (công lao), 공공 (công cộng), 공평 (công bình), 공식 (công thức), 공헌 (cống hiến), 공무 (công vụ), 공동 (cộng đồng), 공감 (cộng cảm), 공익 (công ích), 공포 (khủng bố), 공사 (công tư), 공조 (cộng trợ), 공기 (không khí)

Cự/Cư

거대 (cự đại), 거부 (cự tuyệt), 거절 (cự tuyệt), 거부감 (cự tuyệt cảm), 거주 (cư trú), 거처 (cư xứ), 거동 (cử động), 거장 (cự trượng), 거인 (cự nhân), 거국적 (cả nước), 거액 (cự ngạch), 거짓 (giả dối), 거부권 (cự tuyệt quyền), 거만 (cự mãn), 거동불가 (cử động bất khả)

Cứu/Cửu/Khu

구조 (cứu trợ), 구원 (cứu viện), 구출 (cứu xuất), 구호 (cứu hộ), 구명 (cứu mạng), 구난 (cứu nạn), 구제 (cứu tế), 구입 (cầu nhập), 구별 (cầu biệt), 구시대 (cựu thời đại), 구사일생 (cửu tử nhất sinh), 구시대적 (cựu thời đại tính), 구형 (cựu hình), 구역 (khu vực), 구청 (khu chính)

Cực

극단 (cực đoan), 극복 (khắc phục), 극지방 (cực địa phương), 극한 (cực hạn), 극대 (cực đại), 극소 (cực tiểu), 극렬 (kịch liệt), 극치 (cực trí), 극장 (nhà hát), 극적 (kịch tính), 극도로 (cực độ), 극한의 (cực hạn của), 극악 (cực ác), 극심 (cực thâm), 극세사 (cực tế ti)

Cường/Giang

강하다 (cường hãn), 강화 (cường hóa), 강렬 (cường liệt), 강력 (cường lực), 강습 (cường tập), 강행 (cường hành), 강탈 (cường đoạt), 강도 (cường độ), 강박 (cưỡng bách), 강연 (giảng diễn), 강습회 (cường tập hội), 강변 (giang biên), 강물 (giang thủy), 강우량 (lượng mưa), 강철 (cương thiết)

Cung

궁전 (cung điện), 궁궐 (cung khuyết), 궁중 (cung trung), 궁극 (cùng cực), 궁리 (cung lý), 궁금 (cung cấp), 궁내부 (cung nội bộ), 궁색 (cùng sắc), 궁핍 (cùng bức), 궁극적 (cùng cực tính), 궁전문화 (cung điện văn hóa), 궁상 (cung trạng), 궁지 (cùng địa), 궁전정원 (cung điện đình viện), 궁전예술 (cung điện nghệ thuật)

Chủ

주인 (chủ nhân), 주의 (chủ ý), 주제 (chủ đề), 주권 (chủ quyền), 주목 (chú mục), 주도 (chủ đạo), 주관 (chủ quản), 주체 (chủ thể), 주요 (chủ yếu), 주거 (trú cư), 주재 (chủ trì), 주식 (chủ thực), 주간 (chủ gian), 주관적 (chủ quan tính), 주해 (chú giải)

Chất

질문 (chất vấn), 질량 (chất lượng), 질감 (chất cảm), 질서 (trật tự), 질소 (chất tố), 질환 (chất hoạn), 질적 (chất tính), 질의 (chất nghi), 질병 (chất bệnh), 질시 (chất thị), 질적 향상 (chất tính hướng thượng), 질투 (chất đố), 질의응답 (chất nghi ứng đáp), 질량보존 (chất lượng bảo tồn), 질서정연 (trật tự chỉnh tề)

Chế

제도 (chế độ), 제작 (chế tác), 제정 (chế định), 제약 (chế ước), 제안 (đề án), 제시 (đề thị), 제어 (chế ngự), 제명 (chế danh), 제약회사 (chế ước hội xã), 제철 (chế sắt), 제고 (chế cao), 제약산업 (chế ước sản nghiệp), 제안서 (đề án thư), 제정법 (chế định pháp), 제도적 개혁 (chế độ tính cải cách)

Trí

지식 (tri thức), 지혜 (trí tuệ), 지능 (trí năng), 지구 (địa cầu), 지도 (chỉ đạo), 지원 (chi viện), 지배 (trị bái), 지역 (địa vực), 지연 (trì hoãn), 지상 (địa thượng), 지점 (địa điểm), 지하 (địa hạ), 지적 (tri thức), 지속 (trì tục), 지표 (chỉ tiêu)

 

Trên đây là list những TỪ VỰNG HÁN HÀN mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn