Tổng hợp 2000 từ vựng hán hàn (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 22/03/2025
tong-hop-2000-tu-vung-han-han-phan-2

Hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn hơn 2000 từ vựng Hán Hàn thông dụng trong bài viết dưới đây.

Hi vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong quá trình học hán hàn 

Bảng Từ Hán Hàn Thông Dụng

Hán Hàn

Hán Việt

Ví dụ từ vựng

Chính

정치 (chính trị), 정부 (chính phủ), 정책 (chính sách), 정상 (chính thường), 정당 (chính đảng), 정권 (chính quyền), 정비 (chỉnh bị), 정지 (chỉnh trị), 정밀 (chính xác), 정본 (chính bản), 정규 (chính quy), 정품 (chính phẩm), 정수 (chính số), 정진 (chính tiến), 정화 (chỉnh hóa)

Tăng

증가 (tăng gia), 증진 (tăng tiến), 증대 (tăng đại), 증액 (tăng ngạch), 증세 (tăng thuế), 증명 (chứng minh), 증서 (chứng thư), 증언 (chứng ngôn), 증권 (chứng khoán), 증거 (chứng cứ), 증산 (tăng sản), 증시 (chứng thị), 증축 (tăng trúc), 증강 (tăng cường), 증후 (chứng hậu)

Chung

종료 (chung lữ), 종료되다 (chung lữ thụy đà), 종결 (chung kết), 종전 (chung chiến), 종합 (tổng hợp), 종류 (chủng loại), 종족 (chủng tộc), 종래 (tùng lai), 종교 (tôn giáo), 종신 (chung thân), 종점 (chung điểm), 종말 (chung mạt), 종속 (chủng tộc), 종사 (chung sự), 종횡 (tung hoành)

Chiến

전쟁 (chiến tranh), 전투 (chiến đấu), 전사 (chiến sĩ), 전략 (chiến lược), 전선 (chiến tuyến), 전공 (chuyên ngành), 전국 (toàn quốc), 전설 (truyền thuyết), 전진 (tiến lên), 전반 (toàn bộ), 전개 (triển khai), 전유 (chuyên hữu), 전적 (toàn bộ), 전신 (toàn thân), 전례 (tiền lệ)

Hải/Hại

해양 (hải dương), 해외 (hải ngoại), 해적 (hải tặc), 해운 (hải vận), 해방 (giải phóng), 해군 (hải quân), 해석 (giải thích), 해결 (giải quyết), 해체 (giải thể), 해롭다 (có hại), 해독 (giải độc), 해고 (giải cố), 해소 (giải tiêu), 해명 (giải minh), 해충 (côn trùng có hại)

Hàn/Hạn/Hận

한국 (Hàn Quốc), 한자 (Hán tự), 한류 (Hàn lưu), 한강 (Hàn Giang), 한계 (hạn giới), 한도 (hạn độ), 한정 (hạn định), 한탄 (hận than), 한숨 (tiếng thở dài), 한기 (hàn khí), 한복 (Hàn phục), 한식 (Hàn thực), 한약 (Hàn dược), 한정판 (hạn chế bản), 한가하다 (nhàn rỗi)

Hàng/Hạng

항구 (hải cảng), 항공 (hàng không), 항해 (hàng hải), 항로 (hàng lộ), 항복 (hàng phục), 항의 (kháng nghị), 항쟁 (kháng chiến), 항암 (kháng ung thư), 항균 (kháng khuẩn), 항산화 (kháng oxy hóa), 항생제 (kháng sinh), 항소 (kháng án), 항공기 (máy bay), 항공사 (hãng hàng không), 항공권 (vé máy bay)

Hành

행동 (hành động), 행사 (hành sự), 행위 (hành vi), 행운 (hành vận), 행진 (hành tiến), 행렬 (hàng lối), 여행 (lữ hành), 시행 (thi hành), 진행 (tiến hành), 행정 (hành chính), 행로 (hành lộ), 행성 (hành tinh), 행복 (hạnh phúc), 행보 (bước đi), 행차 (hành xa)

Hậu

후배 (hậu bối), 후회 (hối hận), 후손 (hậu duệ), 후원 (hậu viện), 후속 (hậu tục), 후퇴 (hậu thoái), 후진 (hậu tiến), 후경 (hậu cảnh), 후방 (hậu phương), 후사 (hậu sự), 후손 (hậu tôn), 후속 조치 (biện pháp tiếp theo), 후식 (tráng miệng), 후천적 (hậu thiên), 후한 (hậu hĩnh)

Hiểm

험난 (hiểm nan), 위험 (nguy hiểm), 험로 (hiểm lộ), 험악 (hiểm ác), 험준 (hiểm truân), 험지 (hiểm địa), 험상궂다 (khó tính), 험담 (nói xấu), 험격 (hiểm cách), 지형험난 (địa hình hiểm trở), 거친험한 (khó khăn gian khổ), 극도로험하다 (cực kỳ hiểm trở), 험한세상 (thế gian hiểm ác), 험난한여정 (hành trình gian nan), 험준한산맥 (dãy núi hiểm trở)

Hiện

현재 (hiện tại), 현실 (hiện thực), 현장 (hiện trường), 현금 (hiện kim), 현상 (hiện tượng), 현지 (hiện địa), 현대 (hiện đại), 현황 (hiện trạng), 현역 (hiện dịch), 현주소 (địa chỉ hiện tại), 현격 (hiện cách), 현행 (hiện hành), 현품 (hiện phẩm), 현수막 (băng rôn), 현신 (hiện thân)

Hiệp

협력 (hiệp lực), 협조 (hiệp trợ), 협상 (hiệp thương), 협의 (hiệp nghị), 협정 (hiệp định), 협박 (hiếp bức), 협소 (hiệp sở), 협조적 (tính hợp tác), 협공 (hiệp công), 협회 (hiệp hội), 협찬 (tài trợ), 협약 (hiệp ước), 협동 (hiệp đồng), 협심 (hiệp tâm), 협력회사 (công ty liên kết)

Hiếu/Hiệu

효과 (hiệu quả), 효율 (hiệu suất), 효성 (hiếu thảo), 효도 (hiếu đạo), 효자 (hiếu tử), 효녀 (hiếu nữ), 효행 (hiếu hạnh), 효능 (hiệu năng), 효용 (hiệu dụng), 유효 (hữu hiệu), 실효 (thực hiệu), 효과적 (mang lại hiệu quả), 효율성 (tính hiệu suất), 유효기간 (thời hạn hiệu lực), 효율적인방법 (phương pháp hiệu quả)

Hình/Huynh

형제 (huynh đệ), 형식 (hình thức), 형편 (tình hình), 형사 (hình sự), 형상 (hình tượng), 형벌 (hình phạt), 유형 (hữu hình), 무형 (vô hình), 대형 (đại hình), 소형 (tiểu hình), 개형 (cải tạo hình phạt), 형광 (huỳnh quang), 형체 (hình thể), 형세 (hình thế), 형용사 (hình dung từ)

Hóa/Hòa/Hỏa

문화 (văn hóa), 전화 (điện thoại), 화산 (núi lửa), 화학 (hóa học), 변화 (biến hóa), 평화 (hòa bình), 화력 (hỏa lực), 화폐 (hóa tệ - tiền tệ), 화재 (hỏa hoạn), 화장 (hóa trang), 화합 (hòa hợp), 화해 (hòa giải), 화장품 (mỹ phẩm), 화려하다 (hoa lệ), 화공 (họa công)

Hoàng

황제 (hoàng đế), 황금 (hoàng kim), 황색 (màu vàng), 황혼 (hoàng hôn), 황토 (hoàng thổ), 황후 (hoàng hậu), 황실 (hoàng thất), 황당 (hoang đường), 황폐 (hoang phế), 황야 (hoang dã), 황무지 (đất hoang), 황망하다 (bối rối), 황량하다 (hoang vắng), 황소 (bò vàng), 황태자 (hoàng thái tử)

Học

학교 (trường học), 학습 (học tập), 학문 (học vấn), 학생 (học sinh), 학자 (học giả), 학위 (học vị), 학기 (học kỳ), 유학 (du học), 교육학 (giáo dục học), 문학 (văn học), 과학 (khoa học), 철학 (triết học), 수학 (toán học), 생물학 (sinh học), 심리학 (tâm lý học)

Hợp

합격 (hợp cách - đỗ), 합리 (hợp lý), 합동 (hợp đồng), 협합 (hiệp hợp), 조합 (tổ hợp), 조합원 (tổ hợp viên), 조화 (điều hòa), 연합 (liên hợp), 합의 (hợp nghị - thỏa thuận), 합병 (hợp nhất), 결합 (kết hợp), 합작 (hợp tác), 합당 (hợp đáng), 합계 (tổng hợp), 합장 (hợp chưởng)

Hôn/Hỗn

결혼 (kết hôn), 혼인 (hôn nhân), 혼자 (một mình), 혼돈 (hỗn độn), 혼란 (hỗn loạn), 혼합 (hỗn hợp), 혼수 (của hồi môn), 혼색 (màu hỗn hợp), 이혼 (ly hôn), 혼전 (hỗn chiến), 혼신 (hết mình), 혼혈 (lai huyết), 혼재 (hỗn tạp), 혼선 (nhiễu tín hiệu), 혼탁 (hỗn trọc)

Hương/Hướng

향기 (hương thơm), 고향 (cố hương), 향수 (hương thơm, nỗi nhớ), 향신료 (hương liệu), 향연 (hương yến), 방향 (phương hướng), 지향 (chí hướng), 향후 (hướng về sau), 향하다 (hướng tới), 향락 (hưởng lạc), 향촌 (hương thôn), 향불 (hương khói), 향년 (hưởng niên), 향심 (hướng tâm), 향상 (cải thiện)

Dũng/Dụng

용기 (dũng khí), 용사 (dũng sĩ), 사용 (sử dụng), 이용 (lợi dụng), 용도 (dụng đồ), 용량 (dung lượng), 적용 (thích dụng), 용해 (dung giải), 내용 (nội dung), 용납 (dung nạp), 용서 (dung thứ), 용역 (dung dịch vụ), 용태 (dung thái), 용광로 (lò nung), 용상 (ngai vàng)

Ước/Dược

약속 (ước thúc - lời hứa), 계약 (khế ước), 약관 (điều khoản), 약점 (nhược điểm), 강약 (cường nhược), 약간 (một chút), 약화 (nhược hóa), 약탈 (cướp bóc), 약품 (dược phẩm), 약국 (hiệu thuốc), 약효 (hiệu quả thuốc), 약재 (dược liệu), 조약 (hiệp ước), 약사 (dược sĩ), 약제 (dược chế)

Dương/Lượng

태양 (thái dương), 서양 (tây dương), 양력 (dương lịch), 양산 (dương sản), 양식 (dưỡng thực), 양육 (dưỡng dục), 영양 (dinh dưỡng), 양보 (nhượng bộ), 양심 (lương tâm), 양측 (hai phía), 양국 (hai nước), 양도 (nhượng lại), 양성 (lưỡng tính), 양자 (dưỡng tử), 양해 (lượng giải)

Hữu/Du/Lưu

유명 (hữu danh), 유리 (hữu lợi), 유익 (hữu ích), 유능 (hữu năng), 유전자 (gen di truyền), 유산 (di sản), 유지 (duy trì), 유연 (linh hoạt), 유효 (hữu hiệu), 유통 (lưu thông), 유학 (du học), 유감 (hối tiếc), 유도 (dẫn dắt), 유행 (thịnh hành), 유입 (du nhập)

Đa

다수 (đa số), 다양 (đa dạng), 다면 (đa diện), 다행 (đa hạnh), 다정 (đa tình), 다량 (đa lượng), 다중 (đa chúng), 다국적 (đa quốc gia), 다의어 (đa nghĩa từ), 다채롭다 (đầy màu sắc), 다목적 (đa mục đích), 다문화 (đa văn hóa), 다재다능 (đa tài đa năng), 다방면 (đa phương diện), 다소 (ít nhiều)

Đại/Đối

대학 (đại học), 대기업 (đại công ty), 대중 (đại chúng), 대규모 (quy mô lớn), 확대 (mở rộng), 대량 (đại lượng), 대표 (đại biểu), 대책 (đối sách), 대화 (đối thoại), 대립 (đối lập), 대항 (đối kháng), 대조 (đối chiếu), 대가족 (đại gia đình), 대장 (đại tướng), 대의 (đại nghĩa)

Đàm/Đảm

담화 (đàm thoại), 담론 (đàm luận), 대담 (đối đàm), 회담 (hội đàm), 담배 (thuốc lá), 담력 (đảm lực), 부담 (phụ đảm - gánh nặng), 담당 (đảm đương), 담보 (đảm bảo), 담금질 (tôi luyện), 신뢰담보 (đảm bảo uy tín), 담박하다 (đạm bạc), 성담 (thành đàm), 담론적 (tính tranh luận), 담소 (trò chuyện nhẹ nhàng)

Đương/Đảng

당신 (đương thân - bạn), 당장 (ngay lập tức), 담당 (đảm đương), 당연 (đương nhiên), 당일 (ngày hôm đó), 당대 (đương đại), 해당 (liên quan), 당선 (đắc cử), 정당 (chính đảng), 야당 (đảng đối lập), 여당 (đảng cầm quyền), 당국 (đương cục), 당황 (bối rối), 당첨 (trúng giải), 당면 (đương đầu)

 

Đạo/Độ/Đô

도로 (đường), 도덕 (đạo đức), 도전 (thách thức), 도입 (đưa vào), 지도 (bản đồ), 도구 (dụng cụ), 수도 (thủ đô), 도박 (đánh bạc), 도피 (đào tẩu), 도리 (đạo lý), 의도 (ý đồ), 정도 (trình độ), 속도 (tốc độ), 고도 (độ cao), 도약 (nhảy vọt)

Đơn/Đoàn

단순 (đơn thuần), 단독 (đơn độc), 간단 (giản đơn), 단결 (đoàn kết), 단체 (đoàn thể), 교단 (giáo đoàn), 단점 (điểm yếu), 단가 (đơn giá), 단기 (ngắn hạn), 단락 (đoạn văn), 단일 (đơn nhất), 단정 (đoan chính), 단골 (khách quen), 단말기 (thiết bị đầu cuối), 단축 (rút ngắn)

Độc

독립 (độc lập), 독점 (độc chiếm), 독특 (độc đáo), 고독 (cô độc), 독설 (độc miệng), 독자 (độc giả), 독신 (độc thân), 독창 (sáng tạo độc đáo), 독백 (độc thoại), 독해 (đọc hiểu), 중독 (trúng độc), 해독 (giải độc), 독점권 (quyền độc quyền), 독점시장 (thị trường độc quyền), 독립운동 (phong trào độc lập)

Đồng/Động

동일 (đồng nhất), 동기 (động cơ), 동료 (đồng nghiệp), 동맹 (đồng minh), 공동 (cộng đồng), 자동 (tự động), 동작 (động tác), 동의 (đồng ý), 동향 (động hướng), 운동 (vận động), 행동 (hành động), 이동 (di động), 동영상 (video), 동기부여 (tạo động lực), 동참 (đồng tham)

Luận

이론 (lí luận), 논리 (logic), 논문 (luận văn), 여론 (dư luận), 토론 (thảo luận), 결론 (kết luận), 논쟁 (tranh luận), 논술 (luận thuật), 논점 (luận điểm), 논제 (luận đề), 논거 (cơ sở luận), 변론 (biện luận), 성론 (tính luận), 논설 (luận giải), 논증 (luận chứng)

Lực

능력 (năng lực), 매력 (mị lực), 체력 (thể lực), 실력 (thực lực), 전력 (toàn lực), 강력 (cường lực), 중력 (trọng lực), 압력 (áp lực), 폭력 (bạo lực), 권력 (quyền lực), 전투력 (chiến đấu lực), 전력투구 (dốc toàn lực), 마력 (ma lực), 화력 (hỏa lực), 추진력 (thúc đẩy lực)

Lượng

수량 (số lượng), 능량 (năng lượng), 대량 (đại lượng), 무량 (vô lượng), 용량 (dung lượng), 정량 (định lượng), 감량 (giảm lượng), 분량 (phân lượng), 질량 (chất lượng), 배량 (bội lượng), 중량 (trọng lượng), 음량 (âm lượng), 유량 (lưu lượng), 계량 (kế lượng), 가량 (khoảng lượng)

 

Trên đây là list những TỪ VỰNG HÁN HÀN mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn