Hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn hơn 2000 từ vựng Hán Hàn thông dụng trong bài viết dưới đây.
Hi vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong quá trình học hán hàn
Bảng Từ Hán Hàn Thông Dụng
Hán Hàn |
Hán Việt |
Ví dụ từ vựng |
류 |
Lưu/Loại |
종류 (chủng loại), 유류 (dầu khí), 유전류 (dòng điện), 유통 (lưu thông), 유출 (rò rỉ), 유행 (lưu hành), 유산 (di sản), 유입 (du nhập), 유동 (lưu động), 부류 (phân loại), 문류 (văn loại), 유적류 (loại di tích), 유래 (nguồn gốc), 전류 (dòng điện), 우류 (loại ưu tú) |
명 |
Danh/Mệnh |
이름 (tên), 유명 (nổi tiếng), 명성 (danh tiếng), 성명 (họ tên), 설명 (giải thích), 혁명 (cách mạng), 운명 (vận mệnh), 사명 (sứ mệnh), 명단 (danh sách), 명예 (danh dự), 명확 (rõ ràng), 명령 (mệnh lệnh), 숙명 (số mệnh), 신명 (thần mệnh), 명문 (danh môn) |
모 |
Mô/Mẫu/Mô |
모델 (mô hình), 모방 (mô phỏng), 모형 (mô hình), 구조모 (cấu trúc mô), 모범 (mẫu mực), 부모 (phụ mẫu), 장모 (nhạc mẫu), 모녀 (mẫu nữ), 모자 (mẹ con), 모유 (sữa mẹ), 모순 (mâu thuẫn), 모기업 (công ty mẹ), 모양 (hình dạng), 모색 (tìm kiếm), 모음 (tập hợp) |
맥 |
Mạch |
맥락 (mạch lạc), 혈맥 (huyết mạch), 인맥 (quan hệ), 산맥 (dãy núi), 수맥 (mạch nước), 문맥 (văn mạch), 정맥 (tĩnh mạch), 동맥 (động mạch), 맥박 (mạch đập), 시대맥 (mạch thời đại), 경제맥 (mạch kinh tế), 문맥상 (theo văn mạch), 주맥 (mạch chủ), 지맥 (mạch đất), 맥점 (mạch điểm) |
능 |
Năng |
가능 (khả năng), 능력 (năng lực), 재능 (tài năng), 성능 (tính năng), 면역능 (khả năng miễn dịch), 성능평가 (đánh giá tính năng), 향상능 (khả năng cải thiện), 유능 (ưu năng), 발휘능 (khả năng phát huy), 적응능 (khả năng thích ứng), 창조능 (năng lực sáng tạo), 자연능 (năng lực tự nhiên), 감응능 (năng lực cảm ứng), 추진능 (năng lực thúc đẩy), 판단능 (khả năng phán đoán) |
업 |
Nghiệp |
직업 (nghề nghiệp), 사업 (kinh doanh), 공업 (công nghiệp), 산업 (sản nghiệp), 기업 (doanh nghiệp), 학업 (học nghiệp), 취업 (tìm việc), 졸업 (tốt nghiệp), 연예업 (nghề giải trí), 가업 (gia nghiệp), 법인업 (pháp nhân nghiệp), 제조업 (chế tạo nghiệp), 운수업 (vận tải nghiệp), 경영업 (kinh doanh nghiệp), 숙박업 (ngành khách sạn) |
인 |
Nhân |
사람 (người), 개인 (cá nhân), 인류 (nhân loại), 연인 (người yêu), 국민 (quốc dân), 인권 (nhân quyền), 인기 (phổ biến), 인정 (tình người), 인간 (nhân gian), 인연 (nhân duyên), 인증 (chứng nhận), 인내 (nhẫn nại), 인재 (nhân tài), 인공 (nhân tạo), 인상 (ấn tượng) |
임 |
Nhiệm/Nhậm |
임명 (bổ nhiệm), 책임 (trách nhiệm), 임무 (nhiệm vụ), 부임 (nhậm chức), 취임 (nhậm chức), 임기 (nhiệm kỳ), 유임 (lưu nhiệm), 파임 (bãi nhiệm), 신임 (tín nhiệm), 대임 (đại nhiệm), 공직임 (công chức nhiệm), 임용 (bổ nhiệm dụng), 후임 (người kế nhiệm), 선임 (tiền nhiệm), 임직 (nhiệm chức) |
연 |
Diễn/Liên/Niên |
연극 (diễn kịch), 공연 (công diễn), 연결 (liên kết), 연락 (liên lạc), 연구 (nghiên cứu), 연기 (diễn xuất), 연합 (liên hợp), 연속 (liên tục), 연방 (liên bang), 연대 (niên đại), 연령 (tuổi tác), 연수 (huấn luyện), 연도 (năm), 연말 (cuối năm), 연초 (đầu năm) |
윤 |
Luân |
윤리 (luân lý), 윤곽 (đường nét), 윤활 (bôi trơn), 윤기 (sáng bóng), 윤색 (tô điểm), 윤택 (sáng láng), 윤조 (trơn tru), 윤리적 (thuộc về đạo đức), 인륜 (nhân luân), 천륜 (thiên luân), 윤락 (suy đồi), 윤업 (luân nghiệp), 윤제 (luân thế), 윤환 (luân hồi), 윤서 (luân thư) |
년 |
Niên |
연도 (niên độ), 학년 (niên học), 작년 (năm trước), 내년 (năm sau), 금년 (năm nay), 년간 (trong năm), 연말 (cuối năm), 연초 (đầu năm), 기념일 (ngày kỷ niệm), 연령 (tuổi), 연차 (niên hạn), 연대 (niên đại), 연속 (liên tục), 개년 (một số năm), 다년간 (nhiều năm) |
상 |
Thượng/Tướng |
상위 (thượng vị), 상승 (thăng lên), 상급 (thượng cấp), 상사 (thượng sĩ), 상상 (tưởng tượng), 이상 (lý tưởng), 상장 (thưởng huy chương), 상류 (thượng lưu), 상의 (thảo luận), 상가 (thương gia), 상속 (thừa kế), 상업 (thương mại), 상징 (biểu tượng), 상반 (tương phản), 상해 (thượng hải) |
사 |
Sự/Xã/Tư |
회사 (công ty), 사장 (giám đốc), 사고 (sự cố), 사실 (sự thật), 역사 (lịch sử), 군사 (quân sự), 의사 (bác sĩ), 기자 (phóng viên), 사무 (công việc), 봉사 (phục vụ), 사회 (xã hội), 사전 (từ điển), 사망 (tử vong), 사기 (sĩ khí), 사태 (tình hình) |
수 |
Thủ/Số/Thủy |
수업 (buổi học), 수능 (kỳ thi đại học), 수도 (thủ đô), 수입 (nhập khẩu), 수출 (xuất khẩu), 수리 (sửa chữa), 수영 (bơi lội), 수학 (toán học), 수술 (phẫu thuật), 수분 (độ ẩm), 수상 (đoạt giải), 수강 (đăng ký học), 수동 (thụ động), 수익 (lợi nhuận), 수집 (sưu tập) |
선 |
Tiên/Tuyến |
선생님 (giáo viên), 선진국 (nước tiên tiến), 선수 (tuyển thủ), 선거 (bầu cử), 선정 (tuyển chọn), 선명 (rõ nét), 선호 (ưa thích), 선발 (tuyển chọn), 선착 (đến trước), 선두 (tiên phong), 선악 (thiện ác), 선율 (giai điệu), 선진 (tiên tiến), 선박 (tàu thuyền), 선비 (học giả) |
응 |
Ứng |
응급 (khẩn cấp), 대응 (đối ứng), 반응 (phản ứng), 응시 (ứng thí), 응답 (trả lời), 응용 (ứng dụng), 응원 (cổ vũ), 응급실 (phòng cấp cứu), 응급처치 (sơ cứu), 응급환자 (bệnh nhân cấp cứu), 응집 (kết tụ), 응급약 (thuốc cấp cứu), 응고 (đông cứng), 응결 (ngưng tụ), 응락 (chấp nhận) |
위 |
Vị/Vĩ |
위치 (vị trí), 위생 (vệ sinh), 위대 (vĩ đại), 지위 (địa vị), 위기 (nguy cơ), 위법 (vi phạm), 위신 (uy tín), 위촉 (ủy thác), 위협 (đe dọa), 위임 (ủy nhiệm), 위권 (uy quyền), 위선 (giả tạo), 위증 (khai gian), 위임장 (giấy ủy quyền), 위탁 (ủy thác) |
문 |
Văn/Vấn/Môn |
신문 (báo chí), 문장 (câu văn), 문학 (văn học), 문제 (vấn đề), 문화 (văn hóa), 방문 (thăm hỏi), 문서 (tài liệu), 문법 (ngữ pháp), 문장부호 (dấu câu), 문맹 (mù chữ), 문예 (văn nghệ), 문전성시 (đông đúc), 문체 (văn phong), 문호 (cửa ngõ), 문인 (nhà văn) |
물 |
Vật |
동물 (động vật), 식물 (thực vật), 생물 (sinh vật), 문물 (văn vật), 화물 (hàng hóa), 물질 (vật chất), 물리 (vật lý), 물가 (giá cả), 물류 (logistics), 물방울 (giọt nước), 물고기 (cá), 물품 (vật phẩm), 물감 (màu nước), 물음 (câu hỏi), 물통 (bình nước) |
운 |
Vận |
운동 (vận động), 운전 (lái xe), 운명 (vận mệnh), 운반 (vận chuyển), 운행 (vận hành), 운세 (tử vi), 행운 (may mắn), 운전사 (tài xế), 운하 (kênh đào), 운송 (vận tải), 운반차 (xe chở hàng), 운율 (nhịp điệu), 운송업 (ngành vận tải), 운행표 (lịch trình vận hành), 운행중 (đang vận hành) |
원 |
Viện/Nguyên |
병원 (bệnh viện), 공원 (công viên), 의원 (nghị sĩ), 연구원 (nhà nghiên cứu), 직원 (nhân viên), 지원 (hỗ trợ), 자원 (tài nguyên), 회원 (hội viên), 학원 (học viện), 원인 (nguyên nhân), 원칙 (nguyên tắc), 원서 (đơn xin), 원조 (viện trợ), 원망 (oán trách), 원리 (nguyên lý) |
월 |
Nguyệt |
월급 (lương tháng), 월말 (cuối tháng), 월초 (đầu tháng), 개월 (tháng), 월간지 (tạp chí tháng), 월식 (nguyệt thực), 월세 (tiền thuê tháng), 월요일 (thứ hai), 월평균 (trung bình tháng), 월출 (trăng mọc), 월하 (dưới trăng), 월환 (vòng trăng), 월광 (ánh trăng), 월색 (sắc trăng), 월영 (bóng trăng) |
무 |
Vô/Vũ |
무조건 (vô điều kiện), 무의미 (vô nghĩa), 무효 (vô hiệu), 무죄 (vô tội), 무한 (vô hạn), 무역 (mậu dịch), 무력 (vũ lực), 무사 (vô sự), 무관 (vô quan hệ), 무기 (vũ khí), 무소식 (vô tin tức), 무리 (vô lý), 무적 (vô địch), 무능 (vô năng), 무자비 (vô nhân đạo) |
망 |
Vọng |
절망 (tuyệt vọng), 희망 (hy vọng), 실망 (thất vọng), 망상 (ảo tưởng), 망각 (quên lãng), 추망 (theo đuổi), 소망 (ước vọng), 망명 (lưu vong), 원망 (oán trách), 흥망 (hưng vong), 망설임 (do dự), 공망 (hư vọng), 운망 (vận vọng), 망막 (võng mạc), 망령 (vọng tưởng) |
Trên đây là hơn 100 từ vựng Hán Hàn thông dụng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được.Nếu bạn sưu tầm được thêm câu hỏi nào đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Trên đây là hơn 2000 từ vựng Hán Hàn thông dụng mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn sưu tầm được thêm, đừng ngần ngại share cho chúng tớ nhé!
Nếu bạn đang muốn tham khảo kho sách tiếng Hàn phong phú vui lòng truy cập vào https://www.sachtienghanmetabooks.vn