Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành làm đẹp thông thường, chăm sóc bản thân (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 10/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-lam-dep-thong-thuong-cham-soc-ban-than-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực làm đẹp thông thường trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

  1. 화장품 - Mỹ phẩm

  2. 메이크업 - Trang điểm

  3. 스킨케어 - Chăm sóc da

  4. 피부관리 - Chăm sóc da

  5. 보습제 - Chất dưỡng ẩm

  6. 미백효과 - Hiệu quả làm trắng

  7. 주름개선 - Cải thiện nếp nhăn

  8. 탄력강화 - Tăng cường độ đàn hồi

  9. 모공관리 - Chăm sóc lỗ chân lông

  10. 각질제거 - Loại bỏ tế bào chết

  11. 클렌징오일 - Dầu tẩy trang

  12. 토너패드 - Miếng bông thấm toner

  13. 에센스젤 - Tinh chất dạng gel

  14. 세럼오일 - Huyết thanh dầu

  15. 크림제형 - Kết cấu kem

  16. 마스크시트 - Mặt nạ giấy

  17. 슬리핑팩 - Mặt nạ ngủ

  18. 선스크린 - Kem chống nắng

  19. 자외선차단 - Bảo vệ khỏi tia UV

  20. 로션타입 - Dạng sữa dưỡng

  21. 파운데이션쿠션 - Kem nền cushion

  22. 쿠션팩트 - Phấn cushion

  23. 컨실러스틱 - Thanh che khuyết điểm

  24. 프라이머베이스 - Kem lót nền

  25. 파우더팩트 - Phấn phủ dạng hộp

  26. 블러셔브러쉬 - Cọ má hồng

  27. 하이라이트펜 - Bút bắt sáng/ Highlight pen

  28. 쉐딩파우더 - Phấn tạo khối

  29. 아이섀도우팔레트 - Bảng phấn mắt

  30. 아이라이너펜 - Bút kẻ mắt

  31. 마스카라컬 - Chuốt mi cong

  32. 아이브로우펜슬 - Bút chì kẻ mày

  33. 립스틱매트 - Son môi lì

  34. 립글로스튜브 - Son bóng dạng tuýp

  35. 립밤스틱 - Son dưỡng dạng thỏi

  36. 틴트젤 - Son tint gel

  37. 메이크업코팅 - Lớp phủ trang điểm

  38. 픽서스프레이 - Xịt giữ makeup

  39. 브러쉬세트 - Bộ cọ trang điểm

  40. 스펀지퍼프 - Mút tán nền

  41. 스파서비스 - Dịch vụ spa

  42. 마사지오일 - Dầu mát-xa

  43. 바디트리트먼트 - Liệu trình cơ thể

  44. 왁싱크림 - Kem tẩy lông

  45. 제모레이저 - Laser triệt lông

  46. 영구제모술 - Thủ thuật triệt lông vĩnh viễn

  47. 레이저필링 - Lột da bằng laser

  48. 디톡스팩 - Mặt nạ thải độc

  49. 바디스크럽젤 - Gel tẩy tế bào chết cơ thể

  50. 풋마사지 - Mát-xa chân

  51. 네일케어 - Chăm sóc móng

  52. 매니큐어젤 - Sơn móng gel

  53. 페디큐어세트 - Bộ làm móng chân

  54. 젤네일램프 - Đèn làm móng gel

  55. 네일아트스티커 - Miếng dán nghệ thuật móng

  56. 큐티클오일 - Dầu dưỡng biểu bì móng

  57. 손톱강화제 - Chất làm cứng móng tay

  58. 발톱관리 - Chăm sóc móng chân

  59. 네일리무버 - Nước tẩy móng

  60. 네일파일 - Dũa móng

  61. 속눈썹연장 - Nối mi

  62. 붙임속눈썹세트 - Bộ mi giả

  63. 컬링마스카라 - Chuốt mi uốn cong

  64. 뷰러도구 - Dụng cụ kẹp mi

  65. 속눈썹영양제 - Dưỡng chất cho mi

  66. 눈썹문신 - Xăm lông mày

  67. 눈썹염색 - Nhuộm lông mày

  68. 눈썹정리도구 - Dụng cụ tỉa lông mày

  69. 속눈썹글루 - Keo dán mi

  70. 래쉬리프트 - Uốn mi tự nhiên

  71. 헤어스파 - Spa tóc

  72. 샴푸트리트먼트 - Dầu gội dưỡng

  73. 컨디셔닝 - Dưỡng tóc

  74. 헤어마스크팩 - Mặt nạ tóc

  75. 헤어토닉 - Nước dưỡng tóc

  76. 펌제품 - Sản phẩm uốn tóc

  77. 스트레이트시술 - Thủ thuật duỗi tóc

  78. 드라이어 - Máy sấy tóc

  79. 헤어오일세럼 - Tinh dầu dưỡng tóc

  80. 두피마사지 - Mát-xa da đầu

  81. 아로마테라피 - Liệu pháp hương thơm

  82. 에센셜오일드롭 - Giọt tinh dầu

  83. 바디로션크림 - Kem dưỡng thể

  84. 핸드케어크림 - Kem dưỡng tay

  85. 풋케어젤 - Gel dưỡng chân

  86. 슬리밍젤 - Gel giảm mỡ

  87. 셀룰라이트케어 - Chăm sóc mỡ dưới da

  88. 다이어트패치 - Miếng dán giảm cân

  89. 지방분해크림 - Kem phân giải mỡ

  90. 바디컨투어링 - Tạo đường nét cơ thể

  91. 피부과전문 - Chuyên khoa da liễu

  92. 뷰티전문가 - Chuyên gia làm đẹp

  93. 피부상담 - Tư vấn da

  94. 피부진단 - Chẩn đoán da

  95. 시술관리 - Quản lý thủ thuật

  96. 피부개선 - Cải thiện làn da

  97. 재생크림 - Kem tái tạo

  98. 회복세럼 - Huyết thanh phục hồi

  99. 여드름치료 - Điều trị mụn

  100. 흉터관리 - Chăm sóc sẹo

  101. 색소침착제거 - Loại bỏ tăng sắc tố

  102. 기미케어 - Chăm sóc tàn nhang

  103. 잡티제거 - Xóa vết thâm

  104. 붉은기완화 - Giảm mẩn đỏ

  105. 민감성관리 - Chăm sóc da nhạy cảm

  106. 건성피부 - Da khô

  107. 지성피부 - Da dầu

  108. 복합성피부 - Da hỗn hợp

  109. 히알루론산필러 - Filler axit hyaluronic

  110. 콜라겐마스크 - Mặt nạ collagen

  111. 비타민C세럼 - Huyết thanh vitamin C

  112. 레티놀크림 - Kem retinol

  113. 펩타이드에센스 - Tinh chất peptide

  114. 세라마이드로션 - Sữa dưỡng ceramide

  115. 나이아신아마이드팩 - Mặt nạ niacinamide

  116. 알부틴크림 - Kem arbutin

  117. 트란삼산세럼 - Huyết thanh tranexamic acid

  118. 글리콜산필링 - Lột da glycolic acid

  119. 화학필링제 - Chất lột da hóa học

  120. 마이크로더마필 - Lột da vi điểm

  121. 초음파시술 - Thủ thuật siêu âm

  122. 고주파관리 - Chăm sóc tần số cao

  123. 냉각마스크 - Mặt nạ làm mát

  124. 열치료기기 - Thiết bị nhiệt trị liệu

  125. 광선마스크 - Mặt nạ ánh sáng

  126. LED시술 - Liệu pháp LED

  127. 산소마스크 - Mặt nạ oxy

  128. 이온토포레시스기기 - Thiết bị điện di ion

  129. 안티에이징케어 - Chăm sóc chống lão hóa

  130. 리프팅시술 - Thủ thuật nâng cơ

  131. 보톡스주사 - Tiêm botox

  132. 필러시술 - Tiêm filler

  133. 실리프팅술 - Nâng cơ bằng chỉ

  134. 레이저토닝관리 - Quản lý laser toning

  135. IPL시술 - Liệu pháp ánh sáng IPL

  136. 피코레이저치료 - Điều trị laser pico

  137. 미용장비 - Thiết bị thẩm mỹ

  138. 뷰티디바이스도구 - Dụng cụ làm đẹp

  139. 진동마사지기 - Máy mát-xa rung

  140. 마이크로커런트기기 - Thiết bị dòng điện vi mô

  141. EMS시술 - Kích thích cơ điện

  142. 갈바닉기기 - Thiết bị dòng galvanic

  143. 스티머기 - Máy xông hơi

  144. 흡입기기 - Máy hút

  145. 분사기 - Máy phun

  146. 냉온마사지기 - Máy mát-xa lạnh/nóng

  147. 살롱관리 - Chăm sóc tại salon

  148. 뷰티샵서비스 - Dịch vụ tiệm làm đẹp

  149. 예약시스템 - Hệ thống đặt lịch

  150. 고객관리 - Quản lý khách hàng

  151. 피부타입진단 - Chẩn đoán loại da

  152. 알레르기테스트 - Kiểm tra dị ứng

  153. 자극완화 - Giảm kích ứng

  154. 안전성검증 - Xác nhận an toàn

  155. 효능테스트 - Kiểm tra công dụng

  156. 효과지속 - Duy trì hiệu quả

  157. 발림성좋음 - Dễ tán

  158. 흡수력높음 - Thẩm thấu cao

  159. 데일리케어 - Chăm sóc hàng ngày

  160. 나이트케어 - Chăm sóc ban đêm

  161. 모닝루틴 - Thói quen buổi sáng

  162. 스텝관리 - Chăm sóc theo bước

  163. 기초화장품 - Mỹ phẩm cơ bản

  164. 풀메이크업제품 - Sản phẩm trang điểm toàn diện

  165. 노메이크업룩 - Phong cách không makeup

  166. 톤업크림 - Kem làm sáng tông

  167. 웜톤메이크업 - Trang điểm tông ấm

  168. 쿨톤피부 - Da tông lạnh

  169. 퍼스널컬러진단 - Chẩn đoán màu cá nhân

  170. 색조화장품 - Mỹ phẩm màu sắc

  171. 글리터아이 - Mắt nhũ

  172. 매트립 - Môi lì

  173. 쉬머하이라이트 - Bắt sáng nhũ nhẹ

  174. 펄아이섀도우 - Phấn mắt ngọc trai

  175. 크리미제형 - Dạng kem mịn

  176. 젤리틴트 - Tint dạng thạch

  177. 밤타입 - Dạng sáp

  178. 오일베이스 - Dạng dầu

  179. 워터리세럼 - Huyết thanh dạng nước

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành làm đẹp thông thường và chăm sóc bản thân mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn