Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực nhà hàng, khách sạn, cửa hàng tiện lợi.. trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
1. Nhà hàng - Từ vựng chung và dịch vụ (음식점 - Ẩm thực)
-
메뉴 - Thực đơn
-
주문 - Đặt món
-
요리 - Món ăn
-
셰프 - Đầu bếp
-
서비스 - Dịch vụ
-
손님 - Khách hàng
-
예약 - Đặt chỗ
-
계산 - Thanh toán
-
영수증 - Hóa đơn
-
주방 - Nhà bếp
-
식사 - Bữa ăn
-
테이블 - Bàn ăn
-
배달 - Giao hàng
-
테이크아웃 - Mang đi
-
포장 - Đóng gói
-
웨이터 - Nhân viên phục vụ nam
-
웨이트리스 - Nhân viên phục vụ nữ
-
레스토랑 - Nhà hàng cao cấp
-
식당 - Quán ăn
-
뷔페 - Tiệc buffet
-
할인 - Giảm giá
-
추천 - Gợi ý
-
청결 - Sạch sẽ
-
분위기 - Không khí
-
서빙 - Phục vụ món
Nhà hàng - Tên sản phẩm và món ăn
-
김밥 - Cơm cuộn rong biển
-
비빔밥 - Cơm trộn
-
떡볶이 - Bánh gạo cay
-
갈비 - Sườn nướng
-
불고기 - Thịt nướng
-
김치 - Kim chi
-
된장찌개 - Canh tương đậu
-
김치찌개 - Canh kim chi
-
삼겹살 - Ba chỉ nướng
-
곱창 - Lòng nướng
-
회 - Hải sản sống
-
초밥 - Sushi
-
라면 - Mì gói
-
만두 - Bánh bao
-
전 - Bánh rán Hàn Quốc
-
국수 - Mì nước
-
냉면 - Mì lạnh
-
잡채 - Miến trộn
-
떡국 - Canh bánh gạo
-
삼계탕 - Gà tần sâm
-
해물탕 - Canh hải sản
-
감자탕 - Canh xương hầm khoai tây
-
설렁탕 - Súp bò hầm
-
갈비탕 - Canh sườn bò
-
메밀국수 - Mì kiều mạch
-
샌드위치 - Bánh sandwich
-
햄버거 - Bánh hamburger
-
피자 - Pizza
-
치킨 - Gà rán
-
돈까스 - Thịt heo chiên xù
-
오므라이스 - Cơm cuộn trứng
-
볶음밥 - Cơm chiên
-
스테이크 - Bít tết
-
파스타 - Mì Ý
-
샐러드 - Rau trộn
-
스프 - Súp
-
반찬 - Món ăn kèm
-
소스 - Nước chấm
-
주류 - Đồ uống có cồn
-
맥주 - Bia
-
소주 - Rượu soju
-
막걸리 - Rượu gạo
-
와인 - Rượu vang
-
음료 - Đồ uống
-
커피 - Cà phê
-
차 - Trà
-
주스 - Nước ép
-
탄산음료 - Nước ngọt có ga
-
생수 - Nước lọc
-
디저트 - Tráng miệng
-
케이크 - Bánh ngọt
-
아이스크림 - Kem
-
빙수 - Đá bào
-
쿠키 - Bánh quy
-
떡 - Bánh gạo truyền thống
-
핫도그 - Xúc xích nóng
-
튀김 - Đồ chiên
-
꼬치 - Xiên que
-
어묵 - Chả cá
-
닭강정 - Gà sốt cay ngọt
-
양념치킨 - Gà sốt cay
-
간장치킨 - Gà sốt tương
-
떡꼬치 - Bánh gạo xiên que
-
고로케 - Bánh croquette
-
타코야키 - Bánh bạch tuộc
-
감자튀김 - Khoai tây chiên
-
새우튀김 - Tôm chiên
-
오징어튀김 - Mực chiên
-
떡만두국 - Canh bánh bao gạo
-
육개장 - Canh bò cay
-
부대찌개 - Canh lẩu thập cẩm
-
순두부찌개 - Canh đậu hũ non
-
짬뽕 - Mì hải sản cay
-
짜장면 - Mì tương đen
-
우동 - Mì udon
2. Khách sạn - Từ vựng chung và dịch vụ (호텔 - Hotel)
-
호텔 - Khách sạn
-
객실 - Phòng khách sạn
-
체크인 - Nhận phòng
-
체크아웃 - Trả phòng
-
로비 - Sảnh khách sạn
-
리셉션 - Quầy lễ tân
-
예약번호 - Số đặt phòng
-
숙박 - Lưu trú
-
룸서비스 - Dịch vụ phòng
-
조식 - Bữa sáng
-
청소 - Dọn dẹp
-
투숙객 - Khách lưu trú
-
만실 - Hết phòng
-
공실 - Phòng trống
-
층 - Tầng
-
엘리베이터 - Thang máy
-
카드키 - Thẻ từ
-
짐 - Hành lý
-
벨보이 - Nhân viên mang hành lý
-
금고 - Két sắt
-
환불 - Hoàn tiền
-
하우스키핑 - Dịch vụ dọn phòng
-
연박 - Ở nhiều đêm
-
체크인시간 - Giờ nhận phòng
-
체크아웃시간 - Giờ trả phòng
Khách sạn - Sản phẩm và dịch vụ
-
싱글룸 - Phòng đơn
-
더블룸 - Phòng đôi
-
트윈룸 - Phòng hai giường đơn
-
스위트룸 - Phòng suite
-
패밀리룸 - Phòng gia đình
-
디럭스룸 - Phòng cao cấp
-
침대 - Giường
-
침구 - Chăn ga
-
베개 - Gối
-
매트리스 - Nệm
-
수건 - Khăn tắm
-
목욕가운 - Áo choàng tắm
-
슬리퍼 - Dép đi trong phòng
-
샴푸 - Dầu gội
-
컨디셔너 - Dầu xả
-
바디워시 - Sữa tắm
-
비누 - Xà phòng
-
칫솔 - Bàn chải đánh răng
-
치약 - Kem đánh răng
-
면도기 - Dao cạo râu
-
헤어드라이어 - Máy sấy tóc
-
욕조 - Bồn tắm
-
샤워 - Vòi sen
-
미니바 - Tủ lạnh nhỏ
-
커피머신 - Máy pha cà phê
-
전기포트 - Ấm đun nước
-
차세트 - Bộ trà
-
생수병 - Chai nước lọc
-
스낵 - Đồ ăn nhẹ
-
와인잔 - Ly rượu vang
-
수영장 - Hồ bơi
-
사우나 - Phòng xông hơi
-
스파 - Dịch vụ spa
-
마사지 - Massage
-
세탁서비스 - Dịch vụ giặt ủi
-
드라이클리닝 - Giặt khô
-
다림질 - Ủi quần áo
-
헬스장 - Phòng gym
-
조식뷔페 - Buffet sáng
-
룸업그레이드 - Nâng cấp phòng
-
레이트체크아웃 - Trả phòng muộn
-
얼리체크인 - Nhận phòng sớm
-
셔틀 - Xe đưa đón
-
컨시어지 - Dịch vụ hỗ trợ khách
-
웰컴드링크 - Đồ uống chào mừng
-
룸패키지 - Gói phòng
-
허니문패키지 - Gói trăng mật
-
비즈니스패키지 - Gói công tác
-
조식쿠폰 - Phiếu ăn sáng
-
무료와이파이 - Wifi miễn phí
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng - khách sạn - cửa hàng tiện lợi mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn