Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành nhà hàng - khách sạn - cửa hàng tiện lợi (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 09/04/2025
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-nha-hang-khach-san-cua-hang-tien-loi-phan-1

Ngày hôm nay SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành lĩnh vực nhà hàng, khách sạn, cửa hàng tiện lợi.. trong bài viết dưới đây. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

 

1. Nhà hàng - Từ vựng chung và dịch vụ (음식점 - Ẩm thực)

  1. 메뉴 - Thực đơn

  2. 주문 - Đặt món

  3. 요리 - Món ăn

  4. 셰프 - Đầu bếp

  5. 서비스 - Dịch vụ

  6. 손님 - Khách hàng

  7. 예약 - Đặt chỗ

  8. 계산 - Thanh toán

  9. 영수증 - Hóa đơn

  10. 주방 - Nhà bếp

  11. 식사 - Bữa ăn

  12. 테이블 - Bàn ăn

  13. 배달 - Giao hàng

  14. 테이크아웃 - Mang đi

  15. 포장 - Đóng gói

  16. 웨이터 - Nhân viên phục vụ nam

  17. 웨이트리스 - Nhân viên phục vụ nữ

  18. 레스토랑 - Nhà hàng cao cấp

  19. 식당 - Quán ăn

  20. 뷔페 - Tiệc buffet

  21. 할인 - Giảm giá

  22. 추천 - Gợi ý

  23. 청결 - Sạch sẽ

  24. 분위기 - Không khí

  25. 서빙 - Phục vụ món

Nhà hàng - Tên sản phẩm và món ăn

  1. 김밥 - Cơm cuộn rong biển

  2. 비빔밥 - Cơm trộn

  3. 떡볶이 - Bánh gạo cay

  4. 갈비 - Sườn nướng

  5. 불고기 - Thịt nướng

  6. 김치 - Kim chi

  7. 된장찌개 - Canh tương đậu

  8. 김치찌개 - Canh kim chi

  9. 삼겹살 - Ba chỉ nướng

  10. 곱창 - Lòng nướng

  11. 회 - Hải sản sống

  12. 초밥 - Sushi

  13. 라면 - Mì gói

  14. 만두 - Bánh bao

  15. 전 - Bánh rán Hàn Quốc

  16. 국수 - Mì nước

  17. 냉면 - Mì lạnh

  18. 잡채 - Miến trộn

  19. 떡국 - Canh bánh gạo

  20. 삼계탕 - Gà tần sâm

  21. 해물탕 - Canh hải sản

  22. 감자탕 - Canh xương hầm khoai tây

  23. 설렁탕 - Súp bò hầm

  24. 갈비탕 - Canh sườn bò

  25. 메밀국수 - Mì kiều mạch

  26. 샌드위치 - Bánh sandwich

  27. 햄버거 - Bánh hamburger

  28. 피자 - Pizza

  29. 치킨 - Gà rán

  30. 돈까스 - Thịt heo chiên xù

  31. 오므라이스 - Cơm cuộn trứng

  32. 볶음밥 - Cơm chiên

  33. 스테이크 - Bít tết

  34. 파스타 - Mì Ý

  35. 샐러드 - Rau trộn

  36. 스프 - Súp

  37. 반찬 - Món ăn kèm

  38. 소스 - Nước chấm

  39. 주류 - Đồ uống có cồn

  40. 맥주 - Bia

  41. 소주 - Rượu soju

  42. 막걸리 - Rượu gạo

  43. 와인 - Rượu vang

  44. 음료 - Đồ uống

  45. 커피 - Cà phê

  46. 차 - Trà

  47. 주스 - Nước ép

  48. 탄산음료 - Nước ngọt có ga

  49. 생수 - Nước lọc

  50. 디저트 - Tráng miệng

  51. 케이크 - Bánh ngọt

  52. 아이스크림 - Kem

  53. 빙수 - Đá bào

  54. 쿠키 - Bánh quy

  55. 떡 - Bánh gạo truyền thống

  56. 핫도그 - Xúc xích nóng

  57. 튀김 - Đồ chiên

  58. 꼬치 - Xiên que

  59. 어묵 - Chả cá

  60. 닭강정 - Gà sốt cay ngọt

  61. 양념치킨 - Gà sốt cay

  62. 간장치킨 - Gà sốt tương

  63. 떡꼬치 - Bánh gạo xiên que

  64. 고로케 - Bánh croquette

  65. 타코야키 - Bánh bạch tuộc

  66. 감자튀김 - Khoai tây chiên

  67. 새우튀김 - Tôm chiên

  68. 오징어튀김 - Mực chiên

  69. 떡만두국 - Canh bánh bao gạo

  70. 육개장 - Canh bò cay

  71. 부대찌개 - Canh lẩu thập cẩm

  72. 순두부찌개 - Canh đậu hũ non

  73. 짬뽕 - Mì hải sản cay

  74. 짜장면 - Mì tương đen

  75. 우동 - Mì udon

2. Khách sạn - Từ vựng chung và dịch vụ (호텔 - Hotel)

  1. 호텔 - Khách sạn

  2. 객실 - Phòng khách sạn

  3. 체크인 - Nhận phòng

  4. 체크아웃 - Trả phòng

  5. 로비 - Sảnh khách sạn

  6. 리셉션 - Quầy lễ tân

  7. 예약번호 - Số đặt phòng

  8. 숙박 - Lưu trú

  9. 룸서비스 - Dịch vụ phòng

  10. 조식 - Bữa sáng

  11. 청소 - Dọn dẹp

  12. 투숙객 - Khách lưu trú

  13. 만실 - Hết phòng

  14. 공실 - Phòng trống

  15. 층 - Tầng

  16. 엘리베이터 - Thang máy

  17. 카드키 - Thẻ từ

  18. 짐 - Hành lý

  19. 벨보이 - Nhân viên mang hành lý

  20. 금고 - Két sắt

  21. 환불 - Hoàn tiền

  22. 하우스키핑 - Dịch vụ dọn phòng

  23. 연박 - Ở nhiều đêm

  24. 체크인시간 - Giờ nhận phòng

  25. 체크아웃시간 - Giờ trả phòng

Khách sạn - Sản phẩm và dịch vụ

  1. 싱글룸 - Phòng đơn

  2. 더블룸 - Phòng đôi

  3. 트윈룸 - Phòng hai giường đơn

  4. 스위트룸 - Phòng suite

  5. 패밀리룸 - Phòng gia đình

  6. 디럭스룸 - Phòng cao cấp

  7. 침대 - Giường

  8. 침구 - Chăn ga

  9. 베개 - Gối

  10. 매트리스 - Nệm

  11. 수건 - Khăn tắm

  12. 목욕가운 - Áo choàng tắm

  13. 슬리퍼 - Dép đi trong phòng

  14. 샴푸 - Dầu gội

  15. 컨디셔너 - Dầu xả

  16. 바디워시 - Sữa tắm

  17. 비누 - Xà phòng

  18. 칫솔 - Bàn chải đánh răng

  19. 치약 - Kem đánh răng

  20. 면도기 - Dao cạo râu

  21. 헤어드라이어 - Máy sấy tóc

  22. 욕조 - Bồn tắm

  23. 샤워 - Vòi sen

  24. 미니바 - Tủ lạnh nhỏ

  25. 커피머신 - Máy pha cà phê

  26. 전기포트 - Ấm đun nước

  27. 차세트 - Bộ trà

  28. 생수병 - Chai nước lọc

  29. 스낵 - Đồ ăn nhẹ

  30. 와인잔 - Ly rượu vang

  31. 수영장 - Hồ bơi

  32. 사우나 - Phòng xông hơi

  33. 스파 - Dịch vụ spa

  34. 마사지 - Massage

  35. 세탁서비스 - Dịch vụ giặt ủi

  36. 드라이클리닝 - Giặt khô

  37. 다림질 - Ủi quần áo

  38. 헬스장 - Phòng gym

  39. 조식뷔페 - Buffet sáng

  40. 룸업그레이드 - Nâng cấp phòng

  41. 레이트체크아웃 - Trả phòng muộn

  42. 얼리체크인 - Nhận phòng sớm

  43. 셔틀 - Xe đưa đón

  44. 컨시어지 - Dịch vụ hỗ trợ khách

  45. 웰컴드링크 - Đồ uống chào mừng

  46. 룸패키지 - Gói phòng

  47. 허니문패키지 - Gói trăng mật

  48. 비즈니스패키지 - Gói công tác

  49. 조식쿠폰 - Phiếu ăn sáng

  50. 무료와이파이 - Wifi miễn phí

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành nhà hàng - khách sạn - cửa hàng tiện lợi mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn