Tục ngữ trong tiếng hàn (phần 2)

Nguyễn Thế Anh 25/03/2025
tuc-ngu-trong-tieng-han-phan-2

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các câu tục ngữ tiếng Hàn thường được sử dụng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

50. 사돈이 팔촌 된다

  • Đen: Họ hàng thông gia cũng thành họ xa tám đời.

  • Bóng: Quan hệ thân thiết có thể trở nên xa cách theo thời gian.

  • Tương đương: “Thân ai nấy lo.”

51. 새 발의 피

  • Đen: Máu ở chân chim.

  • Bóng: Thứ gì đó rất nhỏ bé, không đáng kể.

  • Tương đương: “Chỉ như muối bỏ bể.”

52. 소문난 잔치에 먹을 것 없다

  • Đen: Bữa tiệc nổi tiếng lại không có gì để ăn.

  • Bóng: Thứ được tung hô quá mức nhưng thực tế lại thất vọng.

  • Tương đương: “Tốt mã rởm.”

53. 울며 겨자 먹기

  • Đen: Vừa khóc vừa ăn mù tạt.

  • Bóng: Làm điều gì đó miễn cưỡng, không muốn nhưng phải làm.

  • Tương đương: “Ngậm bồ hòn làm ngọt.”

54. 바람 앞의 등불

  • Đen: Ngọn đèn trước gió.

  • Bóng: Tình huống mong manh, dễ bị phá hủy bất cứ lúc nào.

  • Tương đương: “Ngàn cân treo sợi tóc.”

55. 백지장도 맞들면 낫다

  • Đen: Tờ giấy mỏng cũng dễ nâng hơn khi cùng cầm.

  • Bóng: Làm việc cùng nhau thì mọi thứ đều dễ dàng hơn.

  • Tương đương: “Chung tay thì việc lớn cũng xong.”

56. 뱁새가 황새를 따라가다 다리 찢어진다

  • Đen: Chim sẻ cố theo chim hạc thì rách cả chân.

  • Bóng: Cố làm điều vượt quá khả năng sẽ tự chuốc lấy thất bại.

  • Tương đương: “Đừng thấy người sang bắt quàng làm họ.”

57. 서당 개 삼 년이면 풍월을 읊는다

  • Đen: Chó ở trường học ba năm cũng đọc được thơ phong nguyệt.

  • Bóng: Ở lâu trong môi trường nào thì cũng học được điều đó.

  • Tương đương: “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.”

58. 세월이 약이다

  • Đen: Thời gian là liều thuốc.

  • Bóng: Thời gian có thể chữa lành mọi vết thương hoặc giải quyết vấn đề.

  • Tương đương: “Thời gian là vàng.”

59. 소가 웃을 일이다

  • Đen: Chuyện khiến con bò cũng phải cười.

  • Bóng: Điều gì đó quá vô lý, nực cười.

  • Tương đương: “Chuyện cười ra nước mắt.”

60. 술 한 잔에 사람을 판다

  • Đen: Bán người chỉ vì một chén rượu.

  • Bóng: Vì lợi ích nhỏ mà đánh mất điều quan trọng hơn.

  • Tương đương: “Thấy lợi nhỏ mà quên nghĩa lớn.”

61. 아는 놈이 더 무섭다

  • Đen: Kẻ quen biết còn đáng sợ hơn.

  • Bóng: Người thân quen gây hại thường nguy hiểm hơn người lạ.

  • Tương đương: “Chó nhà cắn đau hơn chó lạ.”

62. 열 길 물속은 알아도 한 길 사람 속은 모른다

  • Đen: Biết được mười trượng dưới nước, nhưng không biết một trượng lòng người.

  • Bóng: Lòng người khó đoán, sâu thẳm hơn cả nước.

  • Tương đương: “Sông sâu còn có kẻ dò, lòng người nham hiểm ai đo cho cùng.”

63. 웃음이 많으면 복이 온다

  • Đen: Cười nhiều thì phúc sẽ đến.

  • Bóng: Người lạc quan, vui vẻ thường gặp may mắn.

  • Tương đương: “Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.”

64. 원숭이도 나무에서 떨어진다

  • Đen: Khỉ cũng ngã từ trên cây xuống.

  • Bóng: Dù giỏi đến đâu cũng có lúc sai lầm.

  • Tương đương: “Chân ai chả bước, mắt ai chả nháy.”

65. 이불 속에서 방귀 뀐다

  • Đen: Thả rắm trong chăn.

  • Bóng: Làm việc xấu rồi tự chịu hậu quả.

  • Tương đương: “Tự mình làm tự mình chịu.”

66. 자라 보고 놀란 가슴 솥뚜껑 보고 놀란다

  • Đen: Tim sợ hãi vì thấy rùa, lại giật mình khi thấy nắp nồi.

  • Bóng: Sợ hãi quá mức, thấy gì cũng nghi ngờ.

  • Tương đương: “Một lần bị rắn cắn, mười năm sợ dây thừng.”

67. 잔칫날 개미 쳐다보듯

  • Đen: Nhìn kiến vào ngày tiệc như nhìn thứ không đáng chú ý.

  • Bóng: Bỏ qua điều nhỏ bé trong lúc quan trọng.

  • Tương đương: “Bận việc lớn không để ý việc nhỏ.”

68. 제 눈에 안경

  • Đen: Kính vừa mắt mình.

  • Bóng: Mỗi người có cách nhìn nhận phù hợp với bản thân.

  • Tương đương: “Trăm người trăm ý.”

69. 조밥도 먹어 본 놈이 먹는다

  • Đen: Người từng ăn cơm đậu thì mới biết ăn cơm đậu.

  • Bóng: Kinh nghiệm giúp người ta làm tốt hơn.

  • Tương đương: “Trăm hay không bằng tay quen.”

70. 종로에서 뺨 맞고 한강에서 눈 흘긴다

  • Đen: Bị tát ở Jongno, trừng mắt ở sông Hàn.

  • Bóng: Trút giận nhầm chỗ, không đúng người.

  • Tương đương: “Giận cá chém thớt.”

71. 쥐구멍에도 볕 들 날 있다

  • Đen: Hang chuột cũng có ngày nắng chiếu vào.

  • Bóng: Dù khó khăn đến đâu cũng có lúc tốt đẹp.

  • Tương đương: “Sau cơn mưa trời lại sáng.”

72. 큰 북이 큰 소리 난다

  • Đen: Trống lớn thì tiếng to.

  • Bóng: Người tài giỏi thường tạo ảnh hưởng lớn.

  • Tương đương: “Tầm vóc lớn, tiếng vang xa.”

73. 하늘을 보아야 별을 딴다

  • Đen: Phải nhìn trời mới hái được sao.

  • Bóng: Muốn đạt điều lớn lao thì phải có tầm nhìn rộng.

  • Tương đương: “Nhìn xa trông rộng.”

74. 하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있다

  • Đen: Dù trời sập vẫn có lỗ để chui lên.

  • Bóng: Dù khó khăn đến đâu cũng có cách vượt qua.

  • Tương đương: “Đường cùng cũng có lối ra.”

75. 한 번 엎지른 물은 주워 담을 수 없다

  • Đen: Nước đổ một lần không thể hốt lại.

  • Bóng: Chuyện đã xảy ra thì không thể thay đổi.

  • Tương đương: “Nước đổ khó hốt.”

76. 한솥밥을 먹는다

  • Đen: Ăn cùng một nồi cơm.

  • Bóng: Sống chung, chia sẻ cuộc sống như người thân.

  • Tương đương: “Chung một mái nhà.”

77. 호랑이에게 물려가도 정신만 차리면 산다

  • Đen: Dù bị hổ cắn, giữ được bình tĩnh thì vẫn sống.

  • Bóng: Trong nguy nan, giữ tỉnh táo là cách thoát hiểm.

  • Tương đương: “Bình tĩnh thì mọi việc sẽ qua.”

78. 화약을 안고 불 속에 들어가다

  • Đen: Ôm thuốc súng nhảy vào lửa.

  • Bóng: Tự đặt mình vào tình huống nguy hiểm chết người.

  • Tương đương: “Chui đầu vào rọ.”

79. 개 눈에는 똥만 보인다

  • Đen: Mắt chó chỉ thấy phân.

  • Bóng: Người hẹp hòi chỉ nhìn thấy khuyết điểm hoặc điều xấu.

  • Tương đương: “Nhìn người qua lỗ khóa.”

80. 개와 함께 웃는다

  • Đen: Cười cùng với chó.

  • Bóng: Vui vẻ với những thứ tầm thường hoặc không đáng.

  • Tương đương: “Vui như trẻ con.”

81. 고양이 목에 방울 달기

  • Đen: Đeo chuông vào cổ mèo.

  • Bóng: Làm việc khó khăn, nguy hiểm mà không ai dám làm.

  • Tương đương: “Chấp nhận mạo hiểm.”

82. 구슬이 서 말이라도 꿰어야 보배

  • Đen: Dù có ba đấu ngọc, phải xâu lại mới thành báu vật.

  • Bóng: Tài năng hay tài sản phải biết sử dụng mới có giá trị.

  • Tương đương: “Của cải không dùng cũng bằng không.”

83. 그림의 떡

  • Đen: Bánh tteok trong tranh.

  • Bóng: Thứ nhìn thấy nhưng không thể có được.

  • Tương đương: “Trông mà chẳng ăn được.”

84. 깃털이 같으면 모인다

  • Đen: Lông cùng loại thì tụ lại với nhau.

  • Bóng: Người giống nhau về tính cách, sở thích sẽ gần nhau.

  • Tương đương: “Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.”

85. 날아가는 새도 떨어뜨린다

  • Đen: Khiến cả chim đang bay cũng rơi xuống.

  • Bóng: Lời nói hoặc hành động có sức mạnh lớn, gây ảnh hưởng mạnh.

  • Tương đương: “Lời nói như đao.”

 

Trên đây là một số tục ngữ trong tiếng Hàn mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn