Tục ngữ trong tiếng hàn (phần 3)

Nguyễn Thế Anh 25/03/2025
tuc-ngu-trong-tieng-han-phan-3

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các câu tục ngữ tiếng Hàn thường được sử dụng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.

86. 눈 뜬 장님

  • Đen: Người mù mở mắt.

  • Bóng: Có mắt mà không thấy, không nhận ra sự thật.

  • Tương đương: “Đui mù giữa ban ngày.”

87. 도끼를 빌려준 사람이 발등 찍힌다

  • Đen: Người cho mượn rìu lại bị rìu đốn vào chân.

  • Bóng: Giúp người khác nhưng lại tự hại mình.

  • Tương đương: “Nuôi ong tay áo.”

88. 떡 하나 주면 안줏감인 줄 안다

  • Đen: Cho một cái bánh tteok thì nghĩ là món nhậu.

  • Bóng: Được chút lợi nhỏ đã tưởng được cả lợi lớn.

  • Tương đương: “Được voi đòi tiên.”

89. 물에 빠진 놈 건져주면 보따리 내놓으라 한다

  • Đen: Cứu kẻ chết đuối, hắn lại đòi đưa túi đồ.

  • Bóng: Giúp người mà bị đòi hỏi ngược lại.

  • Tương đương: “Được lòng trước, mất lòng sau.”

90. 바람이 불어야 연이 뜬다

  • Đen: Có gió thì diều mới bay.

  • Bóng: Phải có điều kiện thuận lợi thì mới thành công.

  • Tương đương: “Thiên thời, địa lợi, nhân hòa.”

91. 배고프면 눈에 뵈는 게 없다

  • Đen: Đói thì chẳng thấy gì trước mắt.

  • Bóng: Khi quá thiếu thốn, con người mất lý trí hoặc không quan tâm gì khác.

  • Tương đương: “Đói chẳng giữ lễ.”

92. 뿌리 깊은 나무는 바람에 흔들리지 않는다

  • Đen: Cây rễ sâu không bị gió lay.

  • Bóng: Người có nền tảng vững chắc không dễ bị lung lay.

  • Tương đương: “Gốc vững thì cây không nghiêng.”

93. 새도 가지를 가려 앉는다

  • Đen: Chim cũng chọn cành mà đậu.

  • Bóng: Người khôn ngoan biết chọn nơi tốt để dựa vào.

  • Tương đương: “Chọn bạn mà chơi.”

94. 세월 앞에 장사 없다

  • Đen: Trước thời gian không có ai làm ăn được.

  • Bóng: Thời gian trôi qua, không ai chống lại được sự thay đổi và lão hóa.

  • Tương đương: “Thời gian không chờ đợi ai.”

95. 소귀에 경 읽기

  • Đen: Đọc kinh cho tai bò nghe.

  • Bóng: Nói điều hay lẽ phải với người không hiểu hoặc không chịu nghe.

  • Tương đương: “Nước đổ lá khoai” hoặc “Đàn gảy tai trâu.”

96. 손바닥으로 하늘을 가린다

  • Đen: Che trời bằng lòng bàn tay.

  • Bóng: Cố gắng che giấu điều hiển nhiên nhưng không thể được.

  • Tương đương: “Che mắt được ai.”

97. 수박 겉핥기

  • Đen: Liếm vỏ dưa hấu.

  • Bóng: Làm việc qua loa, không đi sâu vào bản chất.

  • Tương đương: “Cưỡi ngựa xem hoa.”

98. 시작이 반이다

  • Đen: Bắt đầu là một nửa.

  • Bóng: Chỉ cần bắt đầu, bạn đã đi được nửa chặng đường thành công.

  • Tương đương: “Vạn sự khởi đầu nan.”

99. 아홉 번 넘어져도 열 번 일어난다

  • Đen: Ngã chín lần vẫn đứng dậy lần thứ mười.

  • Bóng: Dù thất bại nhiều lần, vẫn kiên trì đứng lên.

  • Tương đương: “Thất bại là mẹ thành công.”

100. 얌전한 고양이 부뚜막에 먼저 오른다

  • Đen: Con mèo hiền lành lại leo lên bếp trước.

  • Bóng: Người trầm lặng, ít nói đôi khi lại hành động trước và chiếm lợi thế.

  • Tương đương: “Chó sủa là chó không cắn.”

101. 얼굴이 재산이다

  • Đen: Khuôn mặt là tài sản.

  • Bóng: Ngoại hình hoặc cách cư xử tốt là lợi thế lớn trong cuộc sống.

  • Tương đương: “Tốt gỗ hơn tốt nước sơn” (ngược nghĩa, nhấn mạnh ngoại hình).

102. 엎어진 김에 쉬어간다

  • Đen: Đã ngã thì nghỉ luôn một lúc.

  • Bóng: Khi gặp khó khăn, tận dụng để tạm nghỉ ngơi hoặc tìm hướng đi mới.

  • Tương đương: “Lùi một bước để tiến ba bước.”

103. 오르기 힘든 나무에 열매가 많다

  • Đen: Cây khó trèo thì nhiều quả.

  • Bóng: Điều gì khó đạt được thì thường có giá trị lớn.

  • Tương đương: “Khó khăn mới có thành quả.”

104. 웃는 낯에 침 뱉으랴

  • Đen: Ai lại nhổ nước bọt vào mặt người đang cười?

  • Bóng: Không nên làm tổn thương người đối xử tốt với mình.

  • Tương đương: “Đừng phụ lòng tốt.”

105. 이웃 사촌

  • Đen: Hàng xóm là anh em họ.

  • Bóng: Hàng xóm gần gũi còn hơn họ hàng xa.

  • Tương đương: “Bán anh em xa, mua láng giềng gần.”

106. 입만 산 놈

  • Đen: Kẻ chỉ có miệng là sống.

  • Bóng: Người chỉ biết nói mà không làm.

  • Tương đương: “Nói như rồng leo, làm như mèo mửa.”

107. 작은 고추가 맵다

  • Đen: Ớt nhỏ mà cay.

  • Bóng: Người nhỏ bé hoặc trông yếu ớt đôi khi lại mạnh mẽ, đáng gờm.

  • Tương đương: “Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.”

108. 제 꾀에 제가 넘어간다

  • Đen: Tự ngã vì mưu mẹo của chính mình.

  • Bóng: Tự hại mình vì kế hoạch không khéo léo.

  • Tương đương: “Gậy ông đập lưng ông.”

109. 조급한 도둑이 담장 넘는다

  • Đen: Kẻ trộm vội vàng thì trèo qua tường.

  • Bóng: Làm việc hấp tấp dễ dẫn đến sai lầm hoặc bị phát hiện.

  • Tương đương: “Dục tốc bất đạt.”

110. 좋은 약은 입에 쓰다

  • Đen: Thuốc tốt thì đắng miệng.

  • Bóng: Lời khuyên chân thành hoặc điều tốt đẹp thường khó chấp nhận ban đầu.

  • Tương đương: “Thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng.”

111. 지렁이도 밟으면 꿈틀한다

  • Đen: Giun bị đạp cũng quằn quại.

  • Bóng: Dù yếu đuối, ai cũng có lúc phản kháng khi bị dồn ép.

  • Tương đương: “Con giun xéo mãi cũng quằn.”

112. 집안일은 칼로 물 베기

  • Đen: Việc nhà như dùng dao cắt nước.

  • Bóng: Công việc trong nhà làm mãi không xong, luôn tiếp diễn.

  • Tương đương: “Việc nhà như núi.”

113. 하늘 아래 같은 날 없다

  • Đen: Dưới bầu trời không có ngày nào giống ngày nào.

  • Bóng: Mỗi ngày đều khác nhau, cuộc sống luôn thay đổi.

  • Tương đương: “Mỗi ngày là một niềm vui mới.”

114. 한 번 보고 두 번 간다

  • Đen: Nhìn một lần, đi hai lần.

  • Bóng: Làm việc cẩn thận, kiểm tra kỹ trước khi hành động.

  • Tương đương: “Cẩn tắc vô ưu.”

115. 허리 굽은 나무가 오래 산다

  • Đen: Cây cong lưng sống lâu hơn.

  • Bóng: Người biết nhún nhường, linh hoạt thường bền vững hơn.

  • Tương đương: “Cây ngay dễ đổ, cây cong lâu bền.”

116. 호랑이 없는 굴에서 여우가 왕 노릇 한다

  • Đen: Trong hang không có hổ, cáo làm vua.

  • Bóng: Khi không có người tài, kẻ kém cỏi lên nắm quyền.

  • Tương đương: “Ếch ngồi đáy giếng.”

117. 화살을 쏘고 과녁을 그린다

  • Đen: Bắn tên rồi mới vẽ bia.

  • Bóng: Làm việc không có kế hoạch, tùy tiện điều chỉnh kết quả.

  • Tương đương: “Làm bừa rồi chữa.”

118. 개도 먹지 않는 싸움

  • Đen: Cuộc cãi nhau mà chó cũng không thèm ăn.

  • Bóng: Tranh cãi vô nghĩa, không ai quan tâm.

  • Tương đương: “Chó sủa là chó không cắn.”

119. 고기는 씹어야 맛이 난다

  • Đen: Thịt phải nhai mới có vị ngon.

  • Bóng: Phải nỗ lực thì mới thấy được giá trị của thành quả.

  • Tương đương: “Có công mài sắt, có ngày nên kim.”

120. 까치가 울면 손님이 온다

  • Đen: Chim ác là kêu thì có khách đến.

  • Bóng: Dấu hiệu báo trước một sự kiện, thường là tích cực.

  • Tương đương: “Chim kêu báo khách.”

121. 낚시꾼이 많으면 물고기가 놀란다

  • Đen: Nhiều người câu cá thì cá giật mình.

  • Bóng: Quá nhiều người can thiệp khiến công việc rối loạn.

  • Tương đương: “Lắm thầy thối ma.”

122. 눈 감으면 코 베어간다

  • Đen: Nhắm mắt thì bị cắt mũi.

  • Bóng: Lơ là một chút là bị hại ngay.

  • Tương đương: “Ngáp hoài cũng mất cá.”

123. 도랑 치고 가재 잡는다

  • Đen: Đào mương bắt tôm càng.

  • Bóng: Làm một việc mà được lợi kép.

  • Tương đương: “Nhất cử lưỡng tiện.”

124. 떡 먹다가 목이 메인다

  • Đen: Ăn bánh tteok mà bị nghẹn cổ.

  • Bóng: Đang thuận lợi thì gặp rắc rối bất ngờ.

  • Tương đương: “Tưởng ngon hóa dở.”

125. 물 흐르듯 한다

  • Đen: Làm việc như nước chảy.

  • Bóng: Hành động tự nhiên, trôi chảy không gượng ép.

  • Tương đương: “Nước chảy thành sông.”

126. 배고프면 천하장사도 못 당한다

  • Đen: Đói thì cả người mạnh nhất thiên hạ cũng không chịu nổi.

  • Bóng: Đói làm con người yếu đi, không thể làm gì được.

  • Tương đương: “Có thực mới vực được đạo.”

127. 뿌린 대로 거둔다

  • Đen: Gieo gì thì gặt nấy.

  • Bóng: Hành động của bạn quyết định kết quả nhận được.

  • Tương đương: “Gieo gió gặt bão.”

128. 사나운 개 집 지킨다

  • Đen: Chó dữ giữ nhà.

  • Bóng: Người mạnh mẽ, nghiêm khắc thường bảo vệ tốt hơn.

  • Tương đương: “Chó dữ giữ nhà.”

Trên đây là một số tục ngữ trong tiếng Hàn mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn