Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các câu tục ngữ tiếng Hàn thường được sử dụng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình biên phiên dịch chủ đề này.
129. 새도 떼지어 다닌다
-
Đen: Chim cũng đi theo đàn.
-
Bóng: Sức mạnh nằm ở sự đoàn kết, không ai thành công một mình.
-
Tương đương: “Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”
130. 손이 열 개라도 모자라다
-
Đen: Có mười tay cũng không đủ.
-
Bóng: Công việc quá nhiều, không xuể.
-
Tương đương: “Việc ngập đầu.”
131. 아는 만큼 보인다
-
Đen: Biết bao nhiêu thì thấy bấy nhiêu.
-
Bóng: Kiến thức quyết định tầm nhìn của con người.
-
Tương đương: “Biết đến đâu, thấy đến đó.”
132. 울타리 안의 염소
-
Đen: Con dê trong hàng rào.
-
Bóng: Người bị kiểm soát, không tự do hành động.
-
Tương đương: “Chim trong lồng.”
133. 입이 열이라도 할 말이 없다
-
Đen: Có mười cái miệng cũng không biết nói gì.
-
Bóng: Tình huống quá khó xử hoặc không thể biện minh.
-
Tương đương: “Câm như hến.”
134. 가재가 자기 구멍을 판다
-
Đen: Con tôm càng tự đào hang cho mình.
-
Bóng: Tự mình làm điều bất lợi cho bản thân.
-
Tương đương: “Tự đào hố chôn mình.”
135. 강 건너 불 구경
-
Đen: Đứng bên kia sông xem lửa cháy.
-
Bóng: Nhìn người khác gặp khó khăn mà không quan tâm, thờ ơ.
-
Tương đương: “Đứng núi này trông núi nọ.”
136. 개천에서 용 난다
-
Đen: Từ khe suối nhỏ sinh ra rồng.
-
Bóng: Người xuất thân nghèo khó cũng có thể thành công lớn.
-
Tương đương: “Chó sục sình đẻ chó vện.”
137. 고래 싸움에 새우 등 터진다
-
Đen: Cá voi đánh nhau, tôm bị nứt lưng.
-
Bóng: Người yếu thế bị kẹt giữa lằn ranh tranh chấp của kẻ mạnh.
-
Tương đương: “Chó tránh voi.”
138. 구멍이 있어야 뱀이 나온다
-
Đen: Có lỗ thì rắn mới chui ra.
-
Bóng: Phải có cơ hội hoặc nguyên nhân thì sự việc mới xảy ra.
-
Tương đương: “Không có lửa sao có khói.”
139. 금이야 옥이야 해도 소용없다
-
Đen: Dù nói là vàng hay ngọc cũng vô ích.
-
Bóng: Khi đã quá muộn, lời khen hay hối tiếc đều không thay đổi được gì.
-
Tương đương: “Mất bò mới lo làm chuồng.”
140. 꾀가 많은 여우도 꼬리를 감추지 못한다
-
Đen: Con cáo nhiều mưu mẹo cũng không giấu được đuôi.
-
Bóng: Dù khéo léo che đậy, khuyết điểm vẫn lộ ra.
-
Tương đương: “Cáo già cũng có ngày lòi đuôi.”
141. 나무를 보지 말고 숲을 봐라
-
Đen: Đừng nhìn cây mà hãy nhìn rừng.
-
Bóng: Nhìn tổng thể thay vì chỉ chăm chăm vào chi tiết nhỏ.
-
Tương đương: “Nhìn xa trông rộng.”
142. 낮에 횃불을 든다
-
Đen: Cầm đuốc giữa ban ngày.
-
Bóng: Làm việc vô nghĩa, không cần thiết.
-
Tương đương: “Đốt đuốc soi giữa ban trưa.”
143. 눈에 콩깍지가 씌었다
-
Đen: Mắt bị đậu che mất.
-
Bóng: Mù quáng vì tình yêu hoặc cảm xúc, không thấy rõ sự thật.
-
Tương đương: “Tình yêu mù quáng.”
144. 다 된 죽에 코 풀기
-
Đen: Thổi mũi vào cháo đã nấu xong.
-
Bóng: Làm hỏng việc tốt đẹp vào phút cuối.
-
Tương đương: “Đổ đi bát nước đầy.”
145. 똥차 가고 향차 온다
-
Đen: Xe phân đi, xe hương đến.
-
Bóng: Sau khó khăn sẽ có điều tốt đẹp.
-
Tương đương: “Khổ tận cam lai.”
146. 말은 쉽고 행동은 어렵다
-
Đen: Nói thì dễ, làm thì khó.
-
Bóng: Lời nói suông không bằng hành động thực tế.
-
Tương đương: “Nói dễ, làm khó.”
147. 물건은 묵을수록 값이 나고 사람은 묵을수록 값이 떨어진다
-
Đen: Đồ vật càng cũ càng có giá, người càng già càng mất giá.
-
Bóng: Đồ vật cũ có thể quý, nhưng con người già thì thường bị coi nhẹ.
-
Tương đương: “Người già như chuối chín cây.”
148. 배운 놈이 도둑질 잘한다
-
Đen: Kẻ có học thì trộm cắp giỏi.
-
Bóng: Người thông minh, có kiến thức dễ lợi dụng để làm việc xấu.
-
Tương đương: “Khôn ngoan quá hóa ranh.”
149. 뿔난 송아지가 제 어미를 찬다
-
Đen: Con bê mọc sừng đá mẹ nó.
-
Bóng: Người được nuôi dưỡng quay lại làm hại người nuôi mình.
-
Tương đương: “Nuôi ong tay áo.”
150. 새가 먹다 남긴 나무 열매
-
Đen: Trái cây trên cây mà chim ăn còn thừa.
-
Bóng: Thứ không ai thèm để ý, không có giá trị lớn.
-
Tương đương: “Của thừa thãi.”
151. 소문이 쌀값을 뛴다
-
Đen: Tin đồn làm giá gạo tăng vọt.
-
Bóng: Lời đồn có thể gây ảnh hưởng lớn, dù không chắc thật.
-
Tương đương: “Tin đồn làm nghiêng ngả.”
152. 아는 도둑이 열 배 낫다
-
Đen: Kẻ trộm quen biết tốt hơn gấp mười.
-
Bóng: Đối thủ quen thuộc dễ đối phó hơn kẻ lạ mặt.
-
Tương đương: “Biết địch biết ta, trăm trận trăm thắng.”
153. 입은 비뚤어져도 말은 바로 하랬다
-
Đen: Dù miệng méo cũng phải nói thẳng.
-
Bóng: Dù ngoại hình thế nào, lời nói phải trung thực.
-
Tương đương: “Thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng.”
154. 개똥밭에 굴러도 이승이 낫다
-
Đen: Dù lăn trong bãi phân chó, kiếp này vẫn hơn.
-
Bóng: Dù cuộc sống khó khăn, vẫn đáng sống hơn kiếp sau.
-
Tương đương: “Sống cái đã, chết tính sau.”
155. 고슴도치도 제 새끼는 예쁘다
-
Đen: Nhím cũng thấy con mình xinh đẹp.
-
Bóng: Ai cũng yêu quý con cái hoặc người thân của mình, dù người ngoài không thấy vậy.
-
Tương đương: “Con mình thì mình thương.”
156. 구시옷에 진주 꿰기
-
Đen: Xâu ngọc trai vào áo rách.
-
Bóng: Đặt thứ quý giá vào chỗ không xứng đáng.
-
Tương đương: “Ném ngọc cho gà.”
157. 꿩 대신 닭
-
Đen: Dùng gà thay cho chim trĩ.
-
Bóng: Lấy thứ kém hơn thay thế khi không có thứ tốt nhất.
-
Tương đương: “Không có cá, lấy tôm.”
158. 나무에 오르려면 가지를 잡아야 한다
-
Đen: Muốn leo cây thì phải nắm cành.
-
Bóng: Muốn thành công phải dựa vào những bước nhỏ, chắc chắn.
-
Tương đương: “Đi từng bước mà lên.”
159. 눈 위에 핀 꽃
-
Đen: Hoa nở trên tuyết.
-
Bóng: Thứ đẹp đẽ nhưng mong manh, không bền lâu.
-
Tương đương: “Phù du trước gió.”
160. 늑대도 제 새끼는 물지 않는다
-
Đen: Sói cũng không cắn con mình.
-
Bóng: Dù hung dữ, ai cũng bảo vệ người thân của mình.
-
Tương đương: “Hổ dữ không ăn thịt con.”
161. 다리 긴 놈이 먼저 건너간다
-
Đen: Kẻ chân dài vượt qua trước.
-
Bóng: Người có lợi thế tự nhiên sẽ thành công sớm hơn.
-
Tương đương: “Mạnh được yếu thua.”
162. 도토리 키 재기
-
Đen: Đo chiều cao của quả sồi.
-
Bóng: So sánh những thứ giống nhau, không ai hơn ai.
-
Tương đương: “Kẻ tám lạng, người nửa cân.”
163. 뜨거운 물도 식으면 차다
-
Đen: Nước nóng để nguội thì lạnh.
-
Bóng: Tình cảm hay sự nhiệt tình rồi cũng phai nhạt theo thời gian.
-
Tương đương: “Lửa rực rỡ rồi cũng tàn.”
Trên đây là một số tục ngữ trong tiếng Hàn mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn