Cấu trúc ngữ pháp A/V + 다가는
Cấu trúc này diễn tả hành động hoặc trạng thái nào đó cứ tiếp tục thì sẽ có kết quả không tốt xảy ra. Nếu hành động ở mệnh đề trước đã diễn ra từ một thời điểm nào đó trong quá khứ thì thường sử dụng các cụm từ 이렇게, 그렇게, 저렇게. Sử dụng cấu trúc này để cảnh báo...
Cấu trúc ngữ pháp -았/었 더니
Cấu trúc này diễn tả hành động nào đó xảy ra là kết quả việc người đó đã làm hoặc đã nói trước đó.
Cấu trúc: V+았/었 더니
Ví Dụ:
가: 감기는 좀 어때요?
Bệnh cảm cúm của bạn thế nào rồi?
나: 약을 먹었더니 좀 좋아졌어요.
Mình uống thuốc rồi nên thấy ổn h...
Cấu trúc ngữ pháp -더니
Cấu trúc này dùng khi hồi tưởng lại trải nghiệm, kinh nghiệm nào đó từng xảy ra trong quá khứ. Nhằm đối chiếu (대조) hoặc trình bày lý do (원인).
Ví Dụ:
● 아기 때부터 예쁘더니 배우가 되었어요.
➔ Cô ấy từ hồi nhỏ đã xinh đ...